thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 491.78 YAR
    Nhan đề: Разговоры о жизни : учебный комплекс по развитию речи для иностранцев, изучающих русский язык : книга студента / Razgovory o zhizni : uchebnyĭ kompleks po razvitii︠u︡ rechi dli︠a︡ inostrant︠s︡ev, izuchai︠u︡shchikh russkiĭ i︠a︡zyk : kniga studenta /

DDC 491.78
Tác giả CN Яркина, Л. П. Yarkina, L.P.
Nhan đề Разговоры о жизни : учебный комплекс по развитию речи для иностранцев, изучающих русский язык : книга студента / Razgovory o zhizni : uchebnyĭ kompleks po razvitii︠u︡ rechi dli︠a︡ inostrant︠s︡ev, izuchai︠u︡shchikh russkiĭ i︠a︡zyk : kniga studenta / Л.П. Яркина, И.А. Пугачёв' Пугачев, И. А
Thông tin xuất bản Русский язык. Курсы, Moskva :Russkiĭ i︠a︡zyk. Kursy,2014; 2017
Mô tả vật lý 264tr. ;21cm.
Mô tả vật lý
Từ khóa tự do Kỹ năng tổng hợp
Từ khóa tự do TNG_21428
Khoa Khoa Tiếng Nga_TNG
Khoa Khoa Tiếng Nga_TNG
Ngành Ngôn ngữ Nga_7220202
Môn học Nghe nói 4
Môn học NGHE – NÓI 4- NGA A123
Địa chỉ 100Kho Tiếng Nga(2): 000049005, 000049008
000 00000nam#a2200000ui#4500
00121428
00214
004074E8182-81CF-413E-A916-FE47B0DD0C3F
005202412191526
008081223s2014 vm| rus
0091 0
020 |a9785883373274
039|a20241219152620|bthuytt|c20240614093039|dhuongttt|y20210805065935|zthuytt
041 |aRUS
082|a491.78|bYAR
100 |aЯркина, Л. П. Yarkina, L.P.
245 |aРазговоры о жизни : учебный комплекс по развитию речи для иностранцев, изучающих русский язык : книга студента / Razgovory o zhizni : uchebnyĭ kompleks po razvitii︠u︡ rechi dli︠a︡ inostrant︠s︡ev, izuchai︠u︡shchikh russkiĭ i︠a︡zyk : kniga studenta /|cЛ.П. Яркина, И.А. Пугачёв' Пугачев, И. А
260 |aРусский язык. Курсы, Moskva :|bRusskiĭ i︠a︡zyk. Kursy,|c2014; 2017
300 |a264tr. ;|c21cm.
300|e1CD
653 |aKỹ năng tổng hợp
653|aTNG_21428
690 |aKhoa Tiếng Nga_TNG
690|aKhoa Tiếng Nga_TNG
691|aNgôn ngữ Nga_7220202
692 |aNghe nói 4
692|aNGHE – NÓI 4- NGA A123
693|aCD
693|aTNG/PDF
852|a100|bKho Tiếng Nga|j(2): 000049005, 000049008
890|c2|a2|b1|d3
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000049008 Kho Tiếng Nga 491.78 YAR Mượn về nhà 2
2 000049005 Kho Tiếng Nga 491.78 YAR Mượn về nhà 1