|
DDC
| 418.0071 | |
Nhan đề
| Nguyên lý và thực hành giảng dạy Tiếng Anh / Lê Phạm Hoài Hương, Nguyễn Văn Huy, Phan Quỳnh Như,... | |
Nhan đề khác
| Principles and practice in English language teaching | |
Thông tin xuất bản
| Huế :Nxb Đại Học Huế,2021 | |
Mô tả vật lý
| 344tr. ;24cm. | |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy | |
Khoa
| Khoa Tiếng Anh_TA | |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Anh(1): 000049729 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 21603 |
|---|
| 002 | 21 |
|---|
| 004 | 3E9A54F2-1137-40CF-9CD9-A00CAB64162D |
|---|
| 005 | 202406271627 |
|---|
| 008 | 081223s2021 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786049747427 |
|---|
| 039 | |a20240627162749|bhuongttt|c20240614090544|dhuongttt|y20211221085644|zhuyntd |
|---|
| 040 | |aHUCFL |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 082 | |a418.0071|bSAC |
|---|
| 245 | |aNguyên lý và thực hành giảng dạy Tiếng Anh /|cLê Phạm Hoài Hương, Nguyễn Văn Huy, Phan Quỳnh Như,... |
|---|
| 246 | |aPrinciples and practice in English language teaching |
|---|
| 260 | |aHuế :|bNxb Đại Học Huế,|c2021 |
|---|
| 300 | |a344tr. ;|c24cm. |
|---|
| 653 | |aPhương pháp giảng dạy |
|---|
| 690 | |aKhoa Tiếng Anh_TA |
|---|
| 852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(1): 000049729 |
|---|
| 890 | |a1|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
000049729
|
Kho Tiếng Anh
|
418.007 SAC
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|