- Giáo trình GV biên soạn
- Ký hiệu PL/XG: 491.781 NGU
Nhan đề: Лексика русского языка (Учебное пособие для студентов-русистов третьего курса)
| |
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
|---|
| 001 | 21624 |
|---|
| 002 | 21 |
|---|
| 004 | 24A73102-FC75-4EFF-8E97-8E8AD9F2FD6B |
|---|
| 005 | 202308041440 |
|---|
| 008 | 221014s2019 ru rus |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20240612105142|bhuongttt|c20240612104438|dhuongttt|y20220121202632|zthuytt |
|---|
| 040 | |aHUCFL |
|---|
| 041 | |aRUS |
|---|
| 082 | |a491.781|bNGU |
|---|
| 100 | |aНгуен Ты Шон (Nguyễn Tư Sơn) |
|---|
| 245 | |aЛексика русского языка (Учебное пособие для студентов-русистов третьего курса) |
|---|
| 260 | |bиздательство «Гуэский университет», Гуэ" (NXB ĐH Huế),|c2019 |
|---|
| 300 | |a57tr. ;|ccm. |
|---|
| 653 | |aTừ vựng |
|---|
| 653 | |aTLBB |
|---|
| 653 | |aNG_21624 |
|---|
| 690 | |aKhoa Tiếng Nga_TNG |
|---|
| 691 | |aNgôn ngữ Nga_7220202 |
|---|
| 692 | |aTỪ VỰNG HỌC TIẾNG NGA_NGA4022 |
|---|
| 693 | |aTNG/PDF |
|---|
| 852 | |a100|bKho Tiếng Nga|j(1): 000053490 |
|---|
| 890 | |c1|a1|b0|d4 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
000053490
|
Kho Tiếng Nga
|
491.781 NGU
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|