thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 947 MAL
    Nhan đề: О России и русских : пособие по чтению и страноведению для изучающих русский язык как иностранный / O Rossii i russkikh : posobie po chtenii︠u︡ i stranovedenii︠u︡ dli︠a︡ izuchai︠u︡shchikh russkiĭ i︠a︡zyk kak inostrannyĭ /

DDC 947
Tác giả CN Малышев, Г. Г. (Malyshev, G. G)
Nhan đề О России и русских : пособие по чтению и страноведению для изучающих русский язык как иностранный / O Rossii i russkikh : posobie po chtenii︠u︡ i stranovedenii︠u︡ dli︠a︡ izuchai︠u︡shchikh russkiĭ i︠a︡zyk kak inostrannyĭ / Г.Г. Малышев, Н.Г. Малышева.
Thông tin xuất bản "Златоуст," Moskva :Zlatoust,2015
Mô tả vật lý 126tr. ;25cm.
Tóm tắt Description of Russia, Russians, Russia's history and social life and customs for those, who study Russian as foreign language.
Thuật ngữ chủ đề Russia -- Civilization.
Thuật ngữ chủ đề Russia -- History.
Thuật ngữ chủ đề Russia -- Social life and customs.
Từ khóa tự do Tiếng nga chuyên ngành
Khoa Khoa Tiếng Nga_TNG
Ngành Ngôn ngữ Nga_7220202
Môn học ĐẤT NƯỚC HỌC NGA_ NGA 3042
Tác giả(bs) CN Малышева, Н.Г.
Địa chỉ 100Kho Tiếng Nga(1): 000050314
000 00000nam#a2200000u##4500
00121825
00214
0041DD1DBB5-2213-404D-840B-565FE448325C
005202405221504
008221014s2015 ru rus
0091 0
020 |a9785865476054
039|a20240612104955|bhuongttt|c20240612104255|dhuongttt|y20220421100501|zthuytt
040 |aHUCFL
041 |aRUS
082 |a947|bMAL
100 |aМалышев, Г. Г. (Malyshev, G. G)
245 |aО России и русских : пособие по чтению и страноведению для изучающих русский язык как иностранный / O Rossii i russkikh : posobie po chtenii︠u︡ i stranovedenii︠u︡ dli︠a︡ izuchai︠u︡shchikh russkiĭ i︠a︡zyk kak inostrannyĭ /|cГ.Г. Малышев, Н.Г. Малышева.
260 |a"Златоуст," Moskva :|bZlatoust,|c2015
300 |a126tr. ;|c25cm.
520 |aDescription of Russia, Russians, Russia's history and social life and customs for those, who study Russian as foreign language.
650 |aRussia -- Civilization.
650 |aRussia -- History.
650 |aRussia -- Social life and customs.
653 |aTiếng nga chuyên ngành
690|aKhoa Tiếng Nga_TNG
691|aNgôn ngữ Nga_7220202
692|aĐẤT NƯỚC HỌC NGA_ NGA 3042
700 |aМалышева, Н.Г.
852|a100|bKho Tiếng Nga|j(1): 000050314
890|a1|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000050314 Kho Tiếng Nga 947 MAL Mượn về nhà 1