- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 372.60941 TEA
Nhan đề: Teaching English creatively /
|
DDC
| 372.60941 | |
Tác giả CN
| Cremin, Teresa | |
Nhan đề
| Teaching English creatively / Teresa Cremin, Henrietta Dombey, David Reedy, | |
Thông tin xuất bản
| London :Routledge,2015 | |
Mô tả vật lý
| 194tr. ;23cm. | |
Tùng thư
| Teaching creatively in the primary school | |
Thuật ngữ chủ đề
| English language--Study and teaching | |
Thuật ngữ chủ đề
| Creative teaching | |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy | |
Từ khóa tự do
| Tài liệu tham khảo | |
Khoa
| Khoa Tiếng Anh_TA | |
Ngành
| Sư phạm Tiếng Anh_7140231 | |
Môn học
| PHÁT TRIỂN KỸ NĂNG NGHE NÓI CHO TRẺ EM | |
Môn học
| PHÁT TRIỂN KỸ NĂNG ĐỌC VÀ VIẾT CHO TRẺ EM | |
Tác giả(bs) CN
| Cremin, Teresa, 1959 | |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Anh(4): 000045204, 000045804, 000050599, 000050638 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 21902 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | B99D1B7E-38ED-46E8-9942-9B7142123F71 |
|---|
| 005 | 202205131018 |
|---|
| 008 | 081223s2015 vm| eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9781138787018 |
|---|
| 039 | |a20250704090309|bthuytt|c20240614103308|dhuongttt|y20220513101826|zthuytt |
|---|
| 040 | |aHUCFL |
|---|
| 041 | |aEng |
|---|
| 082 | |a372.60941|bTEA |
|---|
| 100 | 0 |aCremin, Teresa |
|---|
| 245 | |aTeaching English creatively /|cTeresa Cremin, Henrietta Dombey, David Reedy, |
|---|
| 260 | |aLondon :|bRoutledge,|c2015 |
|---|
| 300 | |a194tr. ;|c23cm. |
|---|
| 490 | |aTeaching creatively in the primary school |
|---|
| 650 | |aEnglish language--Study and teaching |
|---|
| 650 | |aCreative teaching |
|---|
| 653 | |aPhương pháp giảng dạy |
|---|
| 653 | |aTài liệu tham khảo |
|---|
| 690 | |aKhoa Tiếng Anh_TA |
|---|
| 691 | |aSư phạm Tiếng Anh_7140231 |
|---|
| 692 | |aPHÁT TRIỂN KỸ NĂNG NGHE NÓI CHO TRẺ EM |
|---|
| 692 | |aPHÁT TRIỂN KỸ NĂNG ĐỌC VÀ VIẾT CHO TRẺ EM |
|---|
| 700 | |aCremin, Teresa, 1959 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(4): 000045204, 000045804, 000050599, 000050638 |
|---|
| 890 | |a4|b0|c0|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
000050638
|
Kho Tiếng Anh
|
372.60941 TEA
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
|
2
|
000045804
|
Kho Tiếng Anh
|
372.609 TER
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
|
3
|
000050599
|
Kho Tiếng Anh
|
372.60941 TEA
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
4
|
000045204
|
Kho Tiếng Anh
|
372.609 TER
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|