|
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
|---|
| 001 | 22490 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 02DD722D-B879-4F3D-ABB5-30AD7C0C8652 |
|---|
| 005 | 202508121646 |
|---|
| 008 | 230421s2012 vm eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9781441151988 |
|---|
| 039 | |a20250812164608|bhuyntd|c20250812164458|dhuyntd|y20230421154215|zthuytt |
|---|
| 040 | |aHUCFL |
|---|
| 041 | |aEng |
|---|
| 082 | |a428.0071|bCOR |
|---|
| 245 | |aCorpus-based approaches to English language teaching /|cMari Carmen, Campoy Cubillo, Begoña. Bellés Fortuño, M. Lluïsa Gea Valor |
|---|
| 260 | |aLondon :|bContinuum,|c2012 |
|---|
| 300 | |a279tr. ;|c23cm. |
|---|
| 650 | |aEnglish language--Study and teaching--Foreign speakers |
|---|
| 650 | |aEnglish language--Study and teaching |
|---|
| 653 | |aPhương pháp giảng dạy |
|---|
| 852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(1): 000048237 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachtienganh/thuy/2023/t4/22490thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
000048237
|
Kho Tiếng Anh
|
428.0071 COR
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào