|
000
| 00674cam a2200193 a 4500 |
---|
001 | 22577 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | D9D1A924-166E-483C-B314-545FC395875B |
---|
005 | 202312261609 |
---|
008 | 230612s2013 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240613105054|bhuongttt|c20231226160956|dhuyntd|y20230612103933|zhuyntd |
---|
040 | |aHucfl |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 0 |a495.922|bTRA |
---|
100 | 0 |aTrần, Ngọc Thêm |
---|
245 | 00|aHệ thống liên kết văn bản tiếng Việt /|cTrần Ngọc Thêm |
---|
250 | |aTái bản lần thứ bảy |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb Giáo dục Việt Nam,|c2013 |
---|
300 | |a305 tr. ;|c19cm |
---|
500 | |aBao gồm mục lục |
---|
650 | 0|aVăn bản |
---|
650 | 0|aLiên kết văn bản|bTiếng Việt |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aTLTK |
---|
690 | |aKhoa Việt Nam học_VNH |
---|
691 | |aViệt Nam học_7310630 |
---|
692 | |aCác phương tiện liên kết và soạn thảo văn bản_VNH4042 |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Việt|j(2): 000048264, 000048266 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000048266
|
Kho Tiếng Việt
|
495.922 TRA
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
2
|
000048264
|
Kho Tiếng Việt
|
495.922 TRA
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào