|
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
|---|
| 001 | 22648 |
|---|
| 002 | 14 |
|---|
| 004 | 435FD426-66D2-46DF-B55E-EE3EA0EB0FBA |
|---|
| 005 | 202503181605 |
|---|
| 008 | 230822s2021 vm rus |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9785883378361 |
|---|
| 039 | |a20250318160542|bthuytt|c20240612105047|dhuongttt|y20230822151308|zthuytt |
|---|
| 040 | |aHUCFL |
|---|
| 041 | |aRUS |
|---|
| 082 | |a491.783|bKHA |
|---|
| 100 | |aХавронина С. А (Khavronina S.A) |
|---|
| 245 | |aГоворите по-русски : учебное пособие для иностранцев /|cС. А Хавронина |
|---|
| 260 | |aМ.:|bРусский язык. Курсы,|c2021 |
|---|
| 300 | |a208tr. ;|c25cm. |
|---|
| 653 | |aTLTK |
|---|
| 653 | |aNói |
|---|
| 690 | |aKhoa Tiếng Nga_TNG |
|---|
| 691 | |aNgôn ngữ Nga_7220202 |
|---|
| 692 | |aNÓI 1_NGA 4142 |
|---|
| 692 | |aNÓI 2_NGA 4152 |
|---|
| 692 | |aDU LỊCH ĐIỆN TỬ |
|---|
| 852 | |a100|bKho Tiếng Nga|j(2): 000051275, 000051303 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/bìa sách tiếng nga/2025/22648_thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a2|b4|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
000051275
|
Kho Tiếng Nga
|
491.783 KHA
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
|
2
|
000051303
|
Kho Tiếng Nga
|
491.783 KHA
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào