|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 22882 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | F13200C5-7D7B-48ED-8BBA-D0FF447FC515 |
---|
005 | 202503171023 |
---|
008 | 240621s2014 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782200243104 |
---|
039 | |a20250317102324|btintntd|c20250317102130|dtintntd|y20230918145520|ztintntd |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |afre |
---|
082 | |a440|bKER |
---|
100 | |aKerbrat-Orecchioni, Catherine |
---|
245 | |aL'énonciation :|bDe la subjectivité dans le langage /|cCatherine Kerbrat-Orecchioni |
---|
260 | |aParis :|bArmand Colin.,|c2014 |
---|
300 | |a267p. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aTLTK |
---|
653 | |aNgôn ngữ_NN |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Pháp_TP |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp_7220203 |
---|
691 | |aSư phạm Tiếng Pháp_7140233 |
---|
692 | |aPHA2052_Ngữ pháp văn bản |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Pháp|j(2):000048044, 000048046 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachtiengphap/13.3.2025/22882_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000048044
|
Kho Tiếng Pháp
|
440 KER
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
2
|
000048046
|
Kho Tiếng Pháp
|
440 KER
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào