- Giáo trình tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 428.1 PHA
Nhan đề: English vocabulary for young language learners /
DDC
| 428.1 |
Tác giả CN
| Phạm, Thị Hồng Nhung |
Nhan đề
| English vocabulary for young language learners / Phạm Thị Hồng Nhung, Hồ Thị Thùy Trang, Hồ Thị Như... |
Thông tin xuất bản
| Huế :Đại học Huế,2022 |
Mô tả vật lý
| 142tr. ;25cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vocabulary |
Thuật ngữ chủ đề
| English |
Thuật ngữ chủ đề
| Từ vựng |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Anh(5): 000051208, 000051555, 000051569, 000051576, 000051583 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 23326 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A8BE48D5-9493-49FC-877B-C5713F0AA68B |
---|
005 | 202411081614 |
---|
008 | 241108s2022 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043376982 |
---|
039 | |y20241108161424|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aEnglish |
---|
082 | |a428.1|bPHA |
---|
100 | |aPhạm, Thị Hồng Nhung |
---|
245 | |aEnglish vocabulary for young language learners /|cPhạm Thị Hồng Nhung, Hồ Thị Thùy Trang, Hồ Thị Như... |
---|
260 | |aHuế :|bĐại học Huế,|c2022 |
---|
300 | |a142tr. ;|c25cm. |
---|
650 | |aVocabulary |
---|
650 | |aEnglish |
---|
650 | |aTừ vựng |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(5): 000051208, 000051555, 000051569, 000051576, 000051583 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000051583
|
Kho Tiếng Anh
|
428.1 PHA
|
Mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
2
|
000051569
|
Kho Tiếng Anh
|
428.1 PHA
|
Mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
3
|
000051576
|
Kho Tiếng Anh
|
428.1 PHA
|
Mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
000051208
|
Kho Tiếng Anh
|
428.1 PHA
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
5
|
000051555
|
Kho Tiếng Anh
|
428.1 PHA
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|