- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: ĐIN
Nhan đề: 99 biện pháp tu từ tiếng Việt, Nxb Giáo dục, Hà Nội. /
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 23344 |
|---|
| 002 | 14 |
|---|
| 004 | 62994BC4-144C-48E6-8531-879C79C4DDF2 |
|---|
| 005 | 202501090923 |
|---|
| 008 | 081223s1996 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20250109092349|btintntd|y20241219164534|ztintntd |
|---|
| 040 | |aHUCFL |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 082 | |aĐIN |
|---|
| 100 | |aĐinh, Trọng Lạc |
|---|
| 245 | |a99 biện pháp tu từ tiếng Việt, Nxb Giáo dục, Hà Nội. /|cĐinh Trọng Lạc |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bNxb Giáo dục,|c1996 |
|---|
| 300 | |a244tr. ;|c250cm. |
|---|
| 653 | |aTLTK |
|---|
| 690 | |aKhoa Việt Nam học_VNH |
|---|
| 691 | |aViệt Nam học_7310630 |
|---|
| 692 | |aPhong cách học (Tiếng Việt)_VNH4062 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Tiếng Việt|j(1): 000054180 |
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
000054180
|
Kho Tiếng Việt
|
ĐIN
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|