
DDC
| 428.3 |
Nhan đề
| Reflec: 5: Listening & speaking: Teachers's guide |
Thông tin xuất bản
| Boston :National Geographic Learning,2022 |
Mô tả vật lý
| 101tr. ;28cm. |
Từ khóa tự do
| Nghe, nói |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng tổng hợp |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Anh(2): 000054933, 000054942 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 23613 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8BABDC02-AA8C-4C73-A54F-D81476FC0967 |
---|
005 | 202503281100 |
---|
008 | 250328s2022 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780357449493 |
---|
039 | |a20250328110058|bthuytt|y20250328091725|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aEng |
---|
082 | |a428.3|bREF |
---|
245 | |aReflec: 5: Listening & speaking: Teachers's guide |
---|
260 | |aBoston :|bNational Geographic Learning,|c2022 |
---|
300 | |a101tr. ;|c28cm. |
---|
653 | |aNghe, nói |
---|
653 | |aKỹ năng tổng hợp |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(2): 000054933, 000054942 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachtienganh/thuy/2025/t4.2025/23613_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000054942
|
Kho Tiếng Anh
|
428.3 REF
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
2
|
000054933
|
Kho Tiếng Anh
|
428.3 REF
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào