|
000
| 00708cam a2200193 a 4500 |
---|
001 | 23964 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8B539B71-80C5-4991-862B-352F3024E441 |
---|
005 | 202509051532 |
---|
008 | 170823s2000 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20250905153228|btintntd|y20250905153039|ztintntd |
---|
040 | |aHucfl |
---|
041 | 0 |aVIE |
---|
082 | 0 |a415|bTRA |
---|
100 | 0 |aTrần Văn Cơ |
---|
245 | 00|aNgôn ngữ học tri nhận :|bTừ điển /|cTrần Văn Cơ |
---|
260 | |aHà Nội :|bnxb Phương Đông ,|c2000 |
---|
300 | |a431tr. :|bmh. ;|c20cm |
---|
650 | 0|aNgôn ngữ học tri nhận |
---|
653 | |aNgôn ngữ học tri nhận - Cognitive linguistics |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Việt|j(1):000054468 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000054468
|
Kho Tiếng Việt
|
415 TRA
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào