|
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
|---|
| 001 | 23996 |
|---|
| 002 | 4 |
|---|
| 004 | F95EAEEE-5BD0-40B9-A2EE-4857A680E61A |
|---|
| 005 | 202512191652 |
|---|
| 008 | 251219s2025 vm chi |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |y20251219165254|zthuytt |
|---|
| 040 | |aHUCFL |
|---|
| 041 | |aCHI |
|---|
| 082 | |a495.1|bNGU |
|---|
| 100 | |aNguyễn, Phương Chi |
|---|
| 110 | |aTrường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế |
|---|
| 245 | |a汉语电子商务词汇研究 :|bNghiên cứu tử vựng thương mại điện tử tiếng hán /|cNguyễn Phương Chi; Võ Trung Định |
|---|
| 260 | |aHuế,|c2025 |
|---|
| 300 | |a50tr. ;|c28cm. |
|---|
| 502 | |aLuận văn thạc sĩ Ngôn ngữ Trung Quốc |
|---|
| 653 | |aTTR/NN/Ngôn ngữ |
|---|
| 691 | |a8220204 |
|---|
| 700 | |aVõ, Trung Định|eHướng dẫn |
|---|
| 852 | |a100|bKho Tiếng Trung|j(1): 000056218 |
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
000056218
|
Kho Tiếng Trung
|
495.1 NGU
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào