|
|
000
| 00745cam a2200253 a 4500 |
|---|
| 001 | 3451 |
|---|
| 002 | 14 |
|---|
| 004 | 3671 |
|---|
| 005 | 202401050850 |
|---|
| 008 | 110224s1981 eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20240614113135|bhuongttt|c20240105085011|dhuyntd|y20110224160717|ztintntd |
|---|
| 040 | |aHUCFL |
|---|
| 041 | 0 |aeng |
|---|
| 082 | 0 |a808.042|bGAL |
|---|
| 100 | 1 |aGalperin, I.R |
|---|
| 245 | 10|aStylistics /|cI.R. Galperin; edited by L.R.Todd |
|---|
| 250 | |a3rd ed |
|---|
| 260 | |aMoscow :|bVyssala Skola ;,|c1981 |
|---|
| 300 | |a329p. ;|c20x29 cm |
|---|
| 500 | |aIncludes index |
|---|
| 650 | 0|aEnglish language|xStyle |
|---|
| 650 | 0|aStyle|xLiterary |
|---|
| 653 | |aNgôn ngữ |
|---|
| 653 | |aTLTK |
|---|
| 690 | |aKhoa Việt Nam học_VNH |
|---|
| 691 | |aViệt Nam học_7310630 |
|---|
| 692 | |aPHONG CÁCH HỌC (TIẾNG ANH)_ANH2062 |
|---|
| 700 | 1 |aTodd, L.R |
|---|
| 852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(2): 000002263, 000003286 |
|---|
| 890 | |a2|b0|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
000003286
|
Kho Tiếng Anh
|
808.042 GAL
|
Mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
|
2
|
000002263
|
Kho Tiếng Anh
|
808.042 GAL
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào