|
000
| 00620cam a2200193 a 4500 |
---|
001 | 3515 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3736 |
---|
005 | 202509081714 |
---|
008 | 110303s1999 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20250908171458|btintntd|c20170823000000|dphuongntt|y20110303162304|ztintntd |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 0 |a401.9|bNGU |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Văn Khang |
---|
245 | 10|aNgôn ngữ học xã hội :|bnhững vấn đề cơ bản /|cNguyễn Văn Khang |
---|
260 | |aHà Nội :|bNXB Khoa học xã hội ;,|c1999 |
---|
300 | |a340tr. ;|c21 cm |
---|
650 | 0|aSociolinguistics |
---|
650 | 0|aNgôn ngữ học xã hội |
---|
653 | |aNgôn ngữ xã hội học|aSociolinguistics |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Việt|j(2):000017408, 000056129 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000056129
|
Kho Tiếng Việt
|
401.9 NGU
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
2
|
000017408
|
Kho Tiếng Việt
|
401.9 NGU
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào