thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 410.18 HAL
    Nhan đề: Dẫn luận ngữ pháp chức năng =

DDC 410.18
Tác giả CN Halliday, M. A. K.
Nhan đề Dẫn luận ngữ pháp chức năng = An introduction to functional grammar / M.A.K. Halliday; Hoàng Văn Vân dịch.
Nhan đề khác An introduction to functional grammar.
Lần xuất bản 2nd ed.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Đại học Quốc gia,2001.
Mô tả vật lý 612 p. :ill. ;24 cm.
Phụ chú Tranlated from "An introduction to functional grammar/ M.A.K Halliday, London : Arnold, 1998".
Thuật ngữ chủ đề Functionalism (Linguistics)
Thuật ngữ chủ đề Grammar, Comparative and general.
Từ khóa tự do Ngôn ngữ
Tác giả(bs) CN Hoàng, Văn Vân,
Địa chỉ 100Kho Tiếng Việt(8): 000002667, 000003013, 000003046, 000003086, 000003093, 000003450, 000017612, 000017652
000 00959cam a2200241 a 4500
001365
0021
004401
005202507140925
008090701s2001 eng
0091 0
039|a20250714092501|btintntd|c20211008101732|dhuyntd|y20090701155936|ztintntd
040|aHUCFL
0410 |aeng
082|a410.18|bHAL
1001 |aHalliday, M. A. K.|d1925-|q(Michael Alexander Kirkwood),
24510|aDẫn luận ngữ pháp chức năng =|bAn introduction to functional grammar /|cM.A.K. Halliday; Hoàng Văn Vân dịch.
24611|aAn introduction to functional grammar.
250 |a2nd ed.
260 |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia,|c2001.
300 |a612 p. :|bill. ;|c24 cm.
500 |aTranlated from "An introduction to functional grammar/ M.A.K Halliday, London : Arnold, 1998".
504 |aIncludes bibliographical references and index.
650 0|aFunctionalism (Linguistics)
650 0|aGrammar, Comparative and general.
653 |aNgôn ngữ
7001 |aHoàng, Văn Vân,|edịch.
852|a100|bKho Tiếng Việt|j(8): 000002667, 000003013, 000003046, 000003086, 000003093, 000003450, 000017612, 000017652
890|a8|b21|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000017652 Kho Tiếng Việt 410.18 HAL Mượn về nhà 8
2 000017612 Kho Tiếng Việt 410.18 HAL Mượn về nhà 7
3 000003450 Kho Tiếng Việt 410.18 HAL Mượn về nhà 6
4 000003093 Kho Tiếng Việt 410.18 HAL Mượn về nhà 5
5 000003086 Kho Tiếng Việt 410.18 HAL Mượn về nhà 4
6 000003046 Kho Tiếng Việt 410.18 HAL Mượn về nhà 3
7 000003013 Kho Tiếng Việt 410.18 HAL Mượn về nhà 2
8 000002667 Kho Tiếng Việt 410.18 HAL Mượn về nhà 1