- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 808.042 VER
Nhan đề: Stylistics /
|
DDC
| 808.042 | |
Tác giả CN
| Verdonk, Peter | |
Nhan đề
| Stylistics / Peter Verdonk | |
Thông tin xuất bản
| Oxford :Oxford University Press ,2002 | |
Mô tả vật lý
| xiii, 124 p. ;20 cm | |
Tùng thư(bỏ)
| Oxford introductions to language study / series editor, H.G. Widdowson | |
Tóm tắt
| Deals with the study of style in language, how styles can be recognized, and their features. This book examines how style is used in literary and non-literary texts, and how familiarity with style is a matter of socialization. The final chapter deals with social reading and ideological positioning | |
Thuật ngữ chủ đề
| Style, Literary | |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Style | |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ | |
Từ khóa tự do
| TLTK | |
Khoa
| Khoa Việt Nam học_VNH | |
Ngành
| Việt Nam học_7310630 | |
Môn học
| PHONG CÁCH HỌC (TIẾNG ANH)_ANH2062 | |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Anh(5): 000002904, 000028487, 000044930, 000044935, 000044962 |
| |
000
| 01208cam a2200277 a 4500 |
|---|
| 001 | 387 |
|---|
| 002 | 14 |
|---|
| 004 | 424 |
|---|
| 005 | 202401050932 |
|---|
| 008 | 090722s2002 eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a0194372405 (pbk.) |
|---|
| 039 | |a20240614113107|bhuongttt|c20240105093239|dhuyntd|y20090722163828|ztintntd |
|---|
| 040 | |aUk|cUk|dHUCFL|dUk |
|---|
| 041 | 0 |aeng |
|---|
| 082 | |a808.042|bVER |
|---|
| 100 | 1 |aVerdonk, Peter|d1935 |
|---|
| 245 | 10|aStylistics /|cPeter Verdonk |
|---|
| 260 | |aOxford :|bOxford University Press ,|c2002 |
|---|
| 300 | |axiii, 124 p. ;|c20 cm |
|---|
| 440 | 0|aOxford introductions to language study / series editor, H.G. Widdowson |
|---|
| 504 | |aIncludes bibliographical references |
|---|
| 520 | |aDeals with the study of style in language, how styles can be recognized, and their features. This book examines how style is used in literary and non-literary texts, and how familiarity with style is a matter of socialization. The final chapter deals with social reading and ideological positioning |
|---|
| 541 | |aĐề án ngoại ngữ |
|---|
| 650 | 0|aStyle, Literary |
|---|
| 650 | 0|aEnglish language|xStyle |
|---|
| 653 | |aNgôn ngữ |
|---|
| 653 | |aTLTK |
|---|
| 690 | |aKhoa Việt Nam học_VNH |
|---|
| 691 | |aViệt Nam học_7310630 |
|---|
| 692 | |aPHONG CÁCH HỌC (TIẾNG ANH)_ANH2062 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(5): 000002904, 000028487, 000044930, 000044935, 000044962 |
|---|
| 890 | |a5|b1|c0|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
000044962
|
Kho Tiếng Anh
|
808.042 VER
|
Mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
|
2
|
000044935
|
Kho Tiếng Anh
|
808.042 VER
|
Mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
|
3
|
000044930
|
Kho Tiếng Anh
|
808.042 VER
|
Mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
|
4
|
000028487
|
Kho Tiếng Anh
|
808.042 VER
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
|
5
|
000002904
|
Kho Tiếng Anh
|
808.042 VER
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|