 |
DDC
| 306.44 | |
Tác giả CN
| Yule, George | |
Nhan đề
| Pragmatics / George Yule | |
Thông tin xuất bản
| Oxford :Oxford University Press ,1996 | |
Mô tả vật lý
| xiv,138p. ;20cm | |
Tùng thư(bỏ)
| Oxford introductions to language study / series editor, H.G. Widdowson | |
Tóm tắt
| This is an introduction to pragmatics, the study of how people make sense of each other linguistically. The author explains, and illustrates, basic concepts such as the co-operative principle, deixis, and speech acts, providing a clear, concise foundation for further study | |
Thuật ngữ chủ đề
| Pragmatics | |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ | |
Từ khóa tự do
| Tài liệu bắt buộc | |
Khoa
| Khoa Tiếng Anh_TA | |
Ngành
| Sư phạm Tiếng Anh_7140231 | |
Môn học
| Ngữ dụng học | |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Anh(5): 000003410, 000028473, 000044866, 000044871, 000044957 |
| |
000
| 01809cam a2200373 a 4500 |
|---|
| 001 | 389 |
|---|
| 002 | 20 |
|---|
| 004 | 426 |
|---|
| 005 | 202112211040 |
|---|
| 008 | 090722s1996 eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a0194372073 (pbk) |
|---|
| 039 | |a20240614102753|bhuongttt|c20240614095334|dhuongttt|y20090722164511|ztintntd |
|---|
| 040 | |aUk|cUk|dHUCFL |
|---|
| 041 | 0 |aeng |
|---|
| 082 | |a306.44|bYUL |
|---|
| 100 | 1 |aYule, George|d1947 |
|---|
| 245 | 10|aPragmatics /|cGeorge Yule |
|---|
| 260 | |aOxford :|bOxford University Press ,|c1996 |
|---|
| 300 | |axiv,138p. ;|c20cm |
|---|
| 440 | 0|aOxford introductions to language study / series editor, H.G. Widdowson |
|---|
| 520 | |aThis is an introduction to pragmatics, the study of how people make sense of each other linguistically. The author explains, and illustrates, basic concepts such as the co-operative principle, deixis, and speech acts, providing a clear, concise foundation for further study |
|---|
| 541 | |aĐề án ngoại ngữ |
|---|
| 650 | 0|aPragmatics |
|---|
| 653 | |aNgôn ngữ |
|---|
| 653 | |aTài liệu bắt buộc |
|---|
| 690 | |aKhoa Tiếng Anh_TA |
|---|
| 691 | |aSư phạm Tiếng Anh_7140231 |
|---|
| 692 | |aNgữ dụng học |
|---|
| 693 | |aTA/pdf |
|---|
| 852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(5): 000003410, 000028473, 000044866, 000044871, 000044957 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachtienganh/de cuong/389thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a5|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
000044957
|
Kho Tiếng Anh
|
306.44 YUL
|
Mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
|
2
|
000044871
|
Kho Tiếng Anh
|
306.44 YUL
|
Mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
|
3
|
000044866
|
Kho Tiếng Anh
|
306.44 YUL
|
Mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
|
4
|
000028473
|
Kho Tiếng Anh
|
306.44 YUL
|
Mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
|
5
|
000003410
|
Kho Tiếng Anh
|
306.44 YUL
|
Mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|