| |
000
| 01562cam a2200349 a 4500 |
|---|
| 001 | 403 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 440 |
|---|
| 005 | 202101050925 |
|---|
| 008 | 090724s1983 eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a0521289491 (pbk) |
|---|
| 039 | |a20210105092523|bhuyntd|c20210105092235|dhuyntd|y20090724094911|ztintntd |
|---|
| 040 | |aHUCFL |
|---|
| 041 | 0 |aeng |
|---|
| 082 | |a412|bHUR |
|---|
| 100 | 1 |aHurford, James R|d1941|q(James Raymond) |
|---|
| 245 | 10|aSemantics :|ba coursebook /|cJames R. Hurford and Brendan Heasley |
|---|
| 260 | |aCambridge :|bCambridge University Press ;,|c1983 |
|---|
| 300 | |aviii, 293p. :|bill. ;|c23cm |
|---|
| 500 | |aIncludes index |
|---|
| 650 | 0|aSemantics |
|---|
| 653 | |aPHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY TIẾNG ANH |
|---|
| 653 | |aNgôn ngữ học đối chiếu (Contrastive Linguistics) |
|---|
| 653 | |aĐối chiếu ngữ dụng học tiếng Pháp - tiếng Nga - tiếng Anh - tiếng Trung (Contrastive Analysis in Russian - French - English - Chinese Pragmatics) |
|---|
| 653 | |aĐối chiếu từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Pháp - tiếng Nga - tiếng Anh - tiếng Trung (Contrastive analysis in Russian - French - English - French lexical semantics) |
|---|
| 653 | |aNgữ dụng học (Pragmatics) |
|---|
| 653 | |aNgữ nghĩa học (Semantics) |
|---|
| 653 | |aNgữ nghĩa học ngôn ngữ Anh |
|---|
| 653 | |aNgữ nghĩa học sư phạm Anh |
|---|
| 653 | |aNgữ nghĩa học tiếng anh |
|---|
| 653 | |aNgữ dụng học ngôn ngữ anh |
|---|
| 653 | |aNgữ dụng học sư phạm anh |
|---|
| 653 | |aNgữ dụng học tiếng anh |
|---|
| 653 | |aNgôn ngữ |
|---|
| 700 | 1 |aHeasley, Brendan |
|---|
| 852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(1): 000017611 |
|---|
| 890 | |a1|b4|c0|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
000017611
|
Kho Tiếng Anh
|
412 HUR
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|