|
000
| 00655cam a2200205 a 4500 |
---|
001 | 414 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 452 |
---|
005 | 202011231020 |
---|
008 | 090724s1995 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0194342778 |
---|
039 | |a20201123102140|bthinlq|c20200605141518|dhoatd|y20090724145359|ztintntd |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dHUCFL |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
082 | |a428.2|bJAC |
---|
100 | 1 |aJacobs, Roderick A. |
---|
245 | 10|aEnglish syntax :|ba grammar for English language professionals /|cRoderick A. Jacobs. |
---|
260 | |aNew York :|bOxford University Press,|cc1995. |
---|
300 | |axi, 378p ;|c21 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 0|aEnglish language|xGrammar|xOutlines, syllabi, etc. |
---|
650 | 0|aEnglish language|xOutlines, syllabi, etc.|xSyntax |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(2): 000002387, 000003107 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachtienganh/5.6.20/414thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b25|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000003107
|
Kho Tiếng Anh
|
428.2 JAC
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
2
|
000002387
|
Kho Tiếng Anh
|
428.2 JAC
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|