| |
000
| 00712cam a2200217 a 4500 |
|---|
| 001 | 4289 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 4525 |
|---|
| 005 | 202112201617 |
|---|
| 008 | 110527s2004 eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20240614095524|bhuongttt|c20240614085442|dhuongttt|y20110527160639|ztintntd |
|---|
| 040 | |aHUCFL |
|---|
| 041 | 0 |aeng |
|---|
| 082 | 00|214|a401.9|bTRA |
|---|
| 100 | 1 |aTrần, Văn Phước |
|---|
| 245 | 10|aSociolinguistics /|cTrần Văn Phước ; Nguyễn Thanh Bình |
|---|
| 260 | |aHue :|bHue University College of Foreign Languages ;,|c2004 |
|---|
| 300 | |a82tr. ;|c29 cm |
|---|
| 650 | 0|aSociolinguistics |
|---|
| 653 | |aNgôn ngữ |
|---|
| 653 | |aTài liệu bắt buộc |
|---|
| 690 | |aKhoa Tiếng Anh_TA |
|---|
| 692 | |aNGÔN NGỮ - XÃ HỘI HỌC |
|---|
| 700 | 1 |aNguyễn, Thanh Bình |
|---|
| 852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(4): 000014990, 000015093, 000038131, 000053090 |
|---|
| 890 | |a4|b0|c0|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
000053090
|
Kho Tiếng Anh
|
401.9 TRA
|
Mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
|
2
|
000038131
|
Kho Tiếng Anh
|
401.9 TRA
|
Mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
|
3
|
000015093
|
Kho Tiếng Anh
|
401.9 TRA
|
Mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
|
4
|
000014990
|
Kho Tiếng Anh
|
401.9 TRA
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|