|
|
000
| 00763cam a2200193 a 4500 |
|---|
| 001 | 5227 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 5525 |
|---|
| 005 | 202507151712 |
|---|
| 008 | 120110s1995 vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20250715171252|btintntd|c20241219162830|dtintntd|y20120110095250|zthuytt |
|---|
| 040 | |aHUCFL |
|---|
| 041 | 0 |avie |
|---|
| 082 | 04|a495.922|bDO-H |
|---|
| 100 | 1 |aĐỗ, Hữu Châu |
|---|
| 245 | 00|aGiáo trình giản yếu về từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt /|cĐỗ Hữu Châu |
|---|
| 260 | |aHuế ;,|c1995 |
|---|
| 300 | |a97p. ;|c25cm |
|---|
| 653 | |aNgôn ngữ học đại cương (General Linguistics) |
|---|
| 653 | |aĐối chiếu từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Pháp - tiếng Nga - tiếng Anh - tiếng Trung (Contrastive analysis in Russian - French - English - French lexical semantics) |
|---|
| 653 | |aNgôn ngữ |
|---|
| 852 | |a100|bKho Tiếng Việt|j(2):000014366, 000054474 |
|---|
| 890 | |a2|b1|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
000054474
|
Kho Tiếng Việt
|
495.922 DO-H
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
|
2
|
000014366
|
Kho Tiếng Việt
|
495.922 DO-H
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào