- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 495.922 NGU
Nhan đề: Ngữ pháp chức năng tiếng Việt /
| |
000
| 00725cam a2200217 a 4500 |
|---|
| 001 | 5314 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 5615 |
|---|
| 005 | 20170831151607.0 |
|---|
| 008 | 120216s1995 vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20170831000000|bphuongntt|y20120216154724|zthuytt |
|---|
| 040 | |aHUCFL |
|---|
| 041 | 0 |avie |
|---|
| 082 | 0 |a495.922|bNGU |
|---|
| 100 | 1 |aNguyễn, Văn Bằng |
|---|
| 245 | 00|aNgữ pháp chức năng tiếng Việt /|cNguyễn Văn Bằng, Hoàng Xuân Tâm, Bùi Tất Tươm |
|---|
| 260 | |aHuế ;,|c1995 |
|---|
| 300 | |a122p. ;|c23cm |
|---|
| 650 | 0|aNgữ pháp chức năng |
|---|
| 653 | |aPHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY TIẾNG ANH |
|---|
| 653 | |aNgôn ngữ học đối chiếu (Contrastive Linguistics) |
|---|
| 653 | |aNgôn ngữ |
|---|
| 700 | 0 |aBùi, Tất Tươm |
|---|
| 700 | 0 |aHoàng, Xuân Tâm |
|---|
| 852 | |a100|bKho Tiếng Việt|j(1): 000013997 |
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
000013997
|
Kho Tiếng Việt
|
495.922 NGU
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|