|
000
| 00737cam a2200217 a 4500 |
---|
001 | 596 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 657 |
---|
005 | 202012160822 |
---|
008 | 090828s1996 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0194372065 (pbk) |
---|
039 | |a20201216082245|bthuytt|c20170828000000|dphuongntt|y20090828090657|ztintntd |
---|
040 | |aUk|cUk|dHUCFL |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
082 | |a401.41|bWID |
---|
100 | 1 |aWiddowson, H. G |
---|
245 | 10|aLinguistics /|cH.G. Widdowson |
---|
260 | |aOxford :|bOxford University Press ,|c1996 ,|g(2000 printing) |
---|
300 | |axiii, 134p. :|bill. ;|c18cm |
---|
490 | 0 |aOxford introductions to language study |
---|
504 | |aBibliography: p115-123 |
---|
541 | |aĐề án ngoại ngữ |
---|
650 | 0|aPHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY TIẾNG ANH |
---|
650 | 0|aNgôn ngữ học đại cương (General Linguistics) |
---|
650 | 0|aLinguistics|xHandbooks, manuals, etc |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(2): 000003227, 000028468 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000028468
|
Kho Tiếng Anh
|
401.41 WID
|
Mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
2
|
000003227
|
Kho Tiếng Anh
|
401.41 WID
|
Mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|