thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 410 DO-H
    Nhan đề: Đại cương ngôn ngữ học .

DDC 410
Tác giả CN Đỗ, Hữu Châu
Nhan đề Đại cương ngôn ngữ học . Tập hai / Đỗ Hữu Châu, chủ biên; Bùi Minh Toán
Thông tin xuất bản Hà nội :Giáo dục ;,2001
Thuật ngữ chủ đề Linguistics
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ học
Từ khóa tự do PHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY TIẾNG ANH
Từ khóa tự do Ngôn ngữ học đại cương (General Linguistics)
Từ khóa tự do Ngữ âm học (Phonetics)
Từ khóa tự do Ngữ pháp học (Grammar)
Từ khóa tự do Từ vựng - ngữ nghĩa học (Lexical Semantics)
Từ khóa tự do Ngôn ngữ
Từ khóa tự do TLTK
Khoa Khoa Việt Nam học_VNH
Ngành Việt Nam học_7310630
Môn học Ngữ dụng học_VNHK332
Tác giả(bs) CN Bùi, Minh Toán
Địa chỉ 100Kho Tiếng Anh(2): 000001187, 000003343
Địa chỉ 100Kho Tiếng Việt(1): 000054686
000 00826cam a2200229 a 4500
001827
00214
004901
005202412271641
008091026s2001 vie
0091 0
020|a9786040017727
039|a20241227164108|bhuongttt|c20241219134218|dhuyntd|y20091026161904|ztintntd
040 |aHUCFL
0410 |avie
0820 |a410|bDO-H
1001 |aĐỗ, Hữu Châu|echủ biên
24510|aĐại cương ngôn ngữ học .|nTập hai /|cĐỗ Hữu Châu, chủ biên; Bùi Minh Toán
260 |aHà nội :|bGiáo dục ;,|c2001
650 0|aLinguistics
650 4|aNgôn ngữ học
653 |aPHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY TIẾNG ANH
653 |aNgôn ngữ học đại cương (General Linguistics)
653 |aNgữ âm học (Phonetics)
653 |aNgữ pháp học (Grammar)
653 |aTừ vựng - ngữ nghĩa học (Lexical Semantics)
653|aNgôn ngữ
653|aTLTK
690|aKhoa Việt Nam học_VNH
691|aViệt Nam học_7310630
692|aNgữ dụng học_VNHK332
7001 |aBùi, Minh Toán
852|a100|bKho Tiếng Anh|j(2): 000001187, 000003343
852|a100|bKho Tiếng Việt|j(1): 000054686
890|a3|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000054686 Kho Tiếng Việt 410 DO-H Mượn về nhà 3
2 000003343 Kho Tiếng Anh 410 DO-H Mượn về nhà 2
3 000001187 Kho Tiếng Anh 410 DO-H Mượn về nhà 1