- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 410 DO-H
Nhan đề: Đại cương ngôn ngữ học .
|
000
| 00826cam a2200229 a 4500 |
---|
001 | 827 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 901 |
---|
005 | 202412271641 |
---|
008 | 091026s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040017727 |
---|
039 | |a20241227164108|bhuongttt|c20241219134218|dhuyntd|y20091026161904|ztintntd |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 0 |a410|bDO-H |
---|
100 | 1 |aĐỗ, Hữu Châu|echủ biên |
---|
245 | 10|aĐại cương ngôn ngữ học .|nTập hai /|cĐỗ Hữu Châu, chủ biên; Bùi Minh Toán |
---|
260 | |aHà nội :|bGiáo dục ;,|c2001 |
---|
650 | 0|aLinguistics |
---|
650 | 4|aNgôn ngữ học |
---|
653 | |aPHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY TIẾNG ANH |
---|
653 | |aNgôn ngữ học đại cương (General Linguistics) |
---|
653 | |aNgữ âm học (Phonetics) |
---|
653 | |aNgữ pháp học (Grammar) |
---|
653 | |aTừ vựng - ngữ nghĩa học (Lexical Semantics) |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aTLTK |
---|
690 | |aKhoa Việt Nam học_VNH |
---|
691 | |aViệt Nam học_7310630 |
---|
692 | |aNgữ dụng học_VNHK332 |
---|
700 | 1 |aBùi, Minh Toán |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(2): 000001187, 000003343 |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Việt|j(1): 000054686 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000054686
|
Kho Tiếng Việt
|
410 DO-H
|
Mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
2
|
000003343
|
Kho Tiếng Anh
|
410 DO-H
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
000001187
|
Kho Tiếng Anh
|
410 DO-H
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|