| |
000
| 01692cam a2200301 a 4500 |
|---|
| 001 | 854 |
|---|
| 002 | 20 |
|---|
| 004 | 928 |
|---|
| 005 | 202504231626 |
|---|
| 008 | 091029s2019 vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786047368525 |
|---|
| 039 | |a20250423162623|bloanttp|c20250423140234|dtintntd|y20091029102351|ztintntd |
|---|
| 040 | |aHUCFL |
|---|
| 041 | 0 |avie |
|---|
| 082 | |a410|bLE-Q |
|---|
| 100 | 1 |aLê, Quang Thiêm |
|---|
| 245 | 10|aNghiên cứu đối chiếu các ngôn ngữ /|cLê Quang Thiêm |
|---|
| 260 | |aTp. HCM :|bNxb Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh ;,|c2019 |
|---|
| 300 | |a408tr. ;|c20 cm |
|---|
| 650 | 0|aContrastive linguistics |
|---|
| 650 | 4|aNgôn ngữ học đối chiếu |
|---|
| 653 | |aNgôn ngữ học đối chiếu (Contrastive linguistics) |
|---|
| 653 | |aNgôn ngữ |
|---|
| 653 | |aTLTK |
|---|
| 653 | |aTài liệu tham khảo |
|---|
| 690 | |aKhoa Tiếng Anh_TA |
|---|
| 690 | |aKhoa Tiếng Trung_TTR |
|---|
| 691 | |aSư phạm Tiếng Anh_7140231 |
|---|
| 691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc_8220204 |
|---|
| 692 | |aNNTQ.514_NGÔN NGỮ HỌC ĐỐI CHIẾU |
|---|
| 692 | |aNGÔN NGỮ HỌC ĐỐI CHIẾU |
|---|
| 693 | |aVNH/PDF |
|---|
| 852 | |a100|bKho Tiếng Việt|j(9):000002344, 000003484, 000033619, 000033955, 000038989, 000038995, 000041445, 000053413-4 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachtiengphap/08.4.2021/854thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a9|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
000053414
|
Kho Tiếng Việt
|
410 LE-Q
|
Mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
|
2
|
000053413
|
Kho Tiếng Việt
|
410 LE-Q
|
Mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
|
3
|
000041445
|
Kho Tiếng Việt
|
410 LE-Q
|
Mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
|
4
|
000038995
|
Kho Tiếng Việt
|
410 LE-Q
|
Mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
|
5
|
000038989
|
Kho Tiếng Việt
|
410 LE-Q
|
Mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
|
6
|
000033955
|
Kho Tiếng Việt
|
410 LE-Q
|
Mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
|
7
|
000033619
|
Kho Tiếng Việt
|
410 LE-Q
|
Mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
|
8
|
000003484
|
Kho Tiếng Việt
|
410 LE-Q
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
|
9
|
000002344
|
Kho Tiếng Việt
|
410 LE-Q
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|