thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 410 TRA
    Nhan đề: Ngôn ngữ học đối chiếu cú pháp Tiếng Anh - Tiếng Việt /

DDC 410
Tác giả CN Trần, Hữu Mạnh
Nhan đề Ngôn ngữ học đối chiếu cú pháp Tiếng Anh - Tiếng Việt / Trần Hữu Mạnh
Thông tin xuất bản Hà Nội :Nxb Đại học Quốc Gia Hà Nội ;,2007
Mô tả vật lý 463tr. ;25 cm
Thuật ngữ chủ đề Contrastive linguistics
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ học đối chiếu
Từ khóa tự do PHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY TIẾNG ANH
Từ khóa tự do Ngôn ngữ học đối chiếu (Contrastive linguistics)
Từ khóa tự do Đối chiếu từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Pháp - tiếng Nga - tiếng Anh - tiếng Trung (Contrastive analysis in Russian - French - English - French lexical semantics)
Từ khóa tự do Ngôn ngữ
Địa chỉ 100Kho Tiếng Việt(2):000003028, 000054641
000 00945cam a2200217 a 4500
001855
0021
004929
005202507151550
008091029s2007 vie
0091 0
039|a20250715155046|btintntd|c20170828000000|dphuongntt|y20091029102753|ztintntd
040 |aHUCFL
0410 |avie
0820 |214|a410|bTRA
1001 |aTrần, Hữu Mạnh
24510|aNgôn ngữ học đối chiếu cú pháp Tiếng Anh - Tiếng Việt /|cTrần Hữu Mạnh
260 |aHà Nội :|bNxb Đại học Quốc Gia Hà Nội ;,|c2007
300 |a463tr. ;|c25 cm
650 0|aContrastive linguistics
650 4|aNgôn ngữ học đối chiếu
653 |aPHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY TIẾNG ANH
653 |aNgôn ngữ học đối chiếu (Contrastive linguistics)
653 |aĐối chiếu từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Pháp - tiếng Nga - tiếng Anh - tiếng Trung (Contrastive analysis in Russian - French - English - French lexical semantics)
653|aNgôn ngữ
852|a100|bKho Tiếng Việt|j(2):000003028, 000054641
890|a2|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000054641 Kho Tiếng Việt 410 TRA Mượn về nhà 2
2 000003028 Kho Tiếng Việt 410 TRA Mượn về nhà 1