|
000
| 00945cam a2200217 a 4500 |
---|
001 | 855 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 929 |
---|
005 | 202507151550 |
---|
008 | 091029s2007 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20250715155046|btintntd|c20170828000000|dphuongntt|y20091029102753|ztintntd |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 0 |214|a410|bTRA |
---|
100 | 1 |aTrần, Hữu Mạnh |
---|
245 | 10|aNgôn ngữ học đối chiếu cú pháp Tiếng Anh - Tiếng Việt /|cTrần Hữu Mạnh |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb Đại học Quốc Gia Hà Nội ;,|c2007 |
---|
300 | |a463tr. ;|c25 cm |
---|
650 | 0|aContrastive linguistics |
---|
650 | 4|aNgôn ngữ học đối chiếu |
---|
653 | |aPHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY TIẾNG ANH |
---|
653 | |aNgôn ngữ học đối chiếu (Contrastive linguistics) |
---|
653 | |aĐối chiếu từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Pháp - tiếng Nga - tiếng Anh - tiếng Trung (Contrastive analysis in Russian - French - English - French lexical semantics) |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Việt|j(2):000003028, 000054641 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000054641
|
Kho Tiếng Việt
|
410 TRA
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
2
|
000003028
|
Kho Tiếng Việt
|
410 TRA
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào