|
|
000
| 00815cam a2200229 a 4500 |
|---|
| 001 | 8583 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 8893 |
|---|
| 005 | 201909131057 |
|---|
| 008 | 180913s2010 eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a0805841814 (pbk. : acid-free paper) |
|---|
| 039 | |a20190913105659|bthuytt|c20180913152610|dthuytt|y20180913152610|zthuytt |
|---|
| 040 | |aHUCFL |
|---|
| 041 | 0 |aEng |
|---|
| 082 | 00|a418|bHAN |
|---|
| 245 | 00|aHandbook of research in second language teaching and learning /|cedited by Eli Hinkel |
|---|
| 260 | |aNew York ; London :|bRoutledge,|c2010, cop. 2005. |
|---|
| 300 | |a1144tr :|bill. ;|c30 cm |
|---|
| 504 | |aIncludes bibliographical references and indexes |
|---|
| 650 | 0|aEnglish language|xForeign speakers|xStudy and teaching |
|---|
| 650 | 0|aLanguage and languages|xStudy and teaching |
|---|
| 650 | 0|aSecond language acquisition |
|---|
| 653 | |aPhương pháp giảng dạy |
|---|
| 700 | 1 |aHinkel, Eli |
|---|
| 852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(2): 000045178, 000045187 |
|---|
| 890 | |a2|b0|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
000045187
|
Kho Tiếng Anh
|
418 HAN
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
|
2
|
000045178
|
Kho Tiếng Anh
|
418 HAN
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào