thông tin biểu ghi

DDC 372.652
Tác giả CN Scott, Wendy A.
Nhan đề Teaching English to children / Wendy A. Scott and Lisbeth H. Ytreberg.
Thông tin xuất bản London :Longman,1990.
Mô tả vật lý 115p. :ill. ;22cm.
Tùng thư Longman keys to language teaching.
Tùng thư Longman education texts.
Thuật ngữ chủ đề English language-Foreign speakers.-Study and teaching (Elementary)
Thuật ngữ chủ đề Language arts (Elementary).
Từ khóa tự do education-methodology.
Từ khóa tự do Phương pháp giảng dạy
Từ khóa tự do Tài liệu bắt buộc
Từ khóa tự do Tài liệu tham khảo
Khoa Khoa Tiếng Anh_TA
Ngành Sư phạm Tiếng Anh_7140231
Môn học Phát triển kỹ năng nghe nói cho trẻ em
Môn học Thực hành giảng dạy bậc tiểu học
Môn học Phát triển kỹ năng đọc và viết cho trẻ em
Môn học Sử dụng tài liệu trong giảng dạy Tiếng Anh tiểu học
Môn học Nguyên lý giảng dạy ngoại ngữ cho trẻ em
Tác giả(bs) CN Ytreberg,
Địa chỉ 100Kho Tiếng Anh(7): 000000266, 000028129, 000028132, 000052780, 000052782-3, 000052798
Địa chỉ 200Kho Ngôn ngữ và văn hóa(2): 000030357, 000030360
000 00852cam a2200253 a 4500
001916
00220
004997
005202112211345
008091109s1990 eng
0091 0
020 |a058274606X (pbk)
039|a20240614102904|bhuongttt|c20240614095409|dhuongttt|y20091109100750|zhuyntd
040 |aUk|cUk|dHUCFL
0410 |aeng
082|a372.652|bSCO
1001 |aScott, Wendy A.
24510|aTeaching English to children /|cWendy A. Scott and Lisbeth H. Ytreberg.
260 |aLondon :|bLongman,|c1990.
300 |a115p. :|bill. ;|c22cm.
4900 |aLongman keys to language teaching.
4900 |aLongman education texts.
541|aĐề án ngoại ngữ
650 0|aEnglish language|xForeign speakers.|xStudy and teaching (Elementary)
650 0|aLanguage arts (Elementary).
653 |aeducation|amethodology.
653|aPhương pháp giảng dạy
653|aTài liệu bắt buộc
653|aTài liệu tham khảo
690|aKhoa Tiếng Anh_TA
691|aSư phạm Tiếng Anh_7140231
692|aPhát triển kỹ năng nghe nói cho trẻ em
692|aThực hành giảng dạy bậc tiểu học
692|aPhát triển kỹ năng đọc và viết cho trẻ em
692|aSử dụng tài liệu trong giảng dạy Tiếng Anh tiểu học
692|aNguyên lý giảng dạy ngoại ngữ cho trẻ em
693|aTA/pdf
7001 |aYtreberg,|cLisbeth H.
852|a100|bKho Tiếng Anh|j(7): 000000266, 000028129, 000028132, 000052780, 000052782-3, 000052798
852|a200|bKho Ngôn ngữ và văn hóa|j(2): 000030357, 000030360
890|a9|b1|c1|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000052780 Kho Tiếng Anh 372.652 SCO Mượn về nhà 9
2 000052782 Kho Tiếng Anh 372.652 SCO Mượn về nhà 8
3 000052783 Kho Tiếng Anh 372.652 SCO Mượn về nhà 7
4 000030360 Kho Ngôn ngữ và văn hóa 372.652 SCO Mượn về nhà 6
5 000052798 Kho Tiếng Anh 372.652 SCO Mượn về nhà 6
6 000030357 Kho Ngôn ngữ và văn hóa 372.652 SCO Mượn về nhà 5
7 000028132 Kho Tiếng Anh 372.652 SCO Mượn về nhà 4
8 000028129 Kho Tiếng Anh 372.652 SCO Mượn về nhà 3
9 000000266 Kho Tiếng Anh 372.652 SCO Mượn về nhà 1