| |
000
| 00852cam a2200253 a 4500 |
|---|
| 001 | 916 |
|---|
| 002 | 20 |
|---|
| 004 | 997 |
|---|
| 005 | 202112211345 |
|---|
| 008 | 091109s1990 eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a058274606X (pbk) |
|---|
| 039 | |a20240614102904|bhuongttt|c20240614095409|dhuongttt|y20091109100750|zhuyntd |
|---|
| 040 | |aUk|cUk|dHUCFL |
|---|
| 041 | 0 |aeng |
|---|
| 082 | |a372.652|bSCO |
|---|
| 100 | 1 |aScott, Wendy A. |
|---|
| 245 | 10|aTeaching English to children /|cWendy A. Scott and Lisbeth H. Ytreberg. |
|---|
| 260 | |aLondon :|bLongman,|c1990. |
|---|
| 300 | |a115p. :|bill. ;|c22cm. |
|---|
| 490 | 0 |aLongman keys to language teaching. |
|---|
| 490 | 0 |aLongman education texts. |
|---|
| 541 | |aĐề án ngoại ngữ |
|---|
| 650 | 0|aEnglish language|xForeign speakers.|xStudy and teaching (Elementary) |
|---|
| 650 | 0|aLanguage arts (Elementary). |
|---|
| 653 | |aeducation|amethodology. |
|---|
| 653 | |aPhương pháp giảng dạy |
|---|
| 653 | |aTài liệu bắt buộc |
|---|
| 653 | |aTài liệu tham khảo |
|---|
| 690 | |aKhoa Tiếng Anh_TA |
|---|
| 691 | |aSư phạm Tiếng Anh_7140231 |
|---|
| 692 | |aPhát triển kỹ năng nghe nói cho trẻ em |
|---|
| 692 | |aThực hành giảng dạy bậc tiểu học |
|---|
| 692 | |aPhát triển kỹ năng đọc và viết cho trẻ em |
|---|
| 692 | |aSử dụng tài liệu trong giảng dạy Tiếng Anh tiểu học |
|---|
| 692 | |aNguyên lý giảng dạy ngoại ngữ cho trẻ em |
|---|
| 693 | |aTA/pdf |
|---|
| 700 | 1 |aYtreberg,|cLisbeth H. |
|---|
| 852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(7): 000000266, 000028129, 000028132, 000052780, 000052782-3, 000052798 |
|---|
| 852 | |a200|bKho Ngôn ngữ và văn hóa|j(2): 000030357, 000030360 |
|---|
| 890 | |a9|b1|c1|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
000052780
|
Kho Tiếng Anh
|
372.652 SCO
|
Mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
|
2
|
000052782
|
Kho Tiếng Anh
|
372.652 SCO
|
Mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
|
3
|
000052783
|
Kho Tiếng Anh
|
372.652 SCO
|
Mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
|
4
|
000030360
|
Kho Ngôn ngữ và văn hóa
|
372.652 SCO
|
Mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
|
5
|
000052798
|
Kho Tiếng Anh
|
372.652 SCO
|
Mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
|
6
|
000030357
|
Kho Ngôn ngữ và văn hóa
|
372.652 SCO
|
Mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
|
7
|
000028132
|
Kho Tiếng Anh
|
372.652 SCO
|
Mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
|
8
|
000028129
|
Kho Tiếng Anh
|
372.652 SCO
|
Mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
|
9
|
000000266
|
Kho Tiếng Anh
|
372.652 SCO
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|