|
|
000
| 01449cam a2200277 a 4500 |
|---|
| 001 | 972 |
|---|
| 002 | 17 |
|---|
| 004 | 1054 |
|---|
| 005 | 202504231652 |
|---|
| 008 | 091111s2008 vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20250423165207|bloanttp|c20240614164533|dLOANTTP|y20091111162136|ztintntd |
|---|
| 040 | |aHUCFL |
|---|
| 041 | 0 |avie |
|---|
| 082 | 0 |a410|bBUI |
|---|
| 100 | 1 |aBùi, Mạnh Hùng |
|---|
| 245 | 10|aNgôn ngữ học đối chiếu /|cBùi Mạnh Hùng |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bGiáo Dục ;,|c2008 |
|---|
| 300 | |a288tr ;|c21cm |
|---|
| 650 | 0|aContrastive linguistics |
|---|
| 650 | 4|aNgôn ngữ học đối chiếu |
|---|
| 653 | |aPHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY TIẾNG ANH |
|---|
| 653 | |aNgôn ngữ học đối chiếu (Contrastive linguistics) |
|---|
| 653 | |aĐối chiếu cấu tạo từ tiếng Pháp - Tiếng Nga - Tiếng Anh - tiếng Trung (Contrastive Analysis in Russian - French - English - Chinese Word-Formation) |
|---|
| 653 | |aĐối chiếu ngữ âm - âm vị học tiếng Nga - tiếng Pháp - tiếng Anh - tiếng Trung (Contrastive Analysis in Russian - French - English - Chinese phonetics and phonology) |
|---|
| 653 | |aĐối chiếu từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Pháp - tiếng Nga - tiếng Anh - tiếng Trung (Contrastive analysis in Russian - French - English - French lexical semantics) |
|---|
| 653 | |aNgôn ngữ học đối chiếu ngôn ngữ anh |
|---|
| 653 | |aNgôn ngữ học đối chiếu tiếng anh |
|---|
| 653 | |aNgôn ngữ |
|---|
| 653 | |aTLBB |
|---|
| 690 | |aKhoa Việt Nam học_VNH |
|---|
| 690 | |aKhoa Tiếng Trung_TTR |
|---|
| 691 | |aViệt Nam học_7310630 |
|---|
| 691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc_8220204 |
|---|
| 692 | |aNHỮNG VẤN ĐỀ CHUNG VỀ PHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY TIẾNG VIỆT CHO NGƯỜI NƯỚC NGOÀI_VNHK422 |
|---|
| 692 | |aNNTQ.514_NGÔN NGỮ HỌC ĐỐI CHIẾU |
|---|
| 692 | |aNGÔN NGỮ HỌC ĐỐI CHIẾU_KXA1022 |
|---|
| 693 | |aVNH/PDF |
|---|
| 852 | |a100|bKho Tiếng Việt|j(1): 000022441 |
|---|
| 890 | |a1|b0|c1|d1 |
|---|
|
|