thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 418.0071 RIC
    Nhan đề: Approaches and methods in language teaching /

DDC 418.0071
Tác giả CN Richards, Jack C
Nhan đề Approaches and methods in language teaching / Jack C Richards and Theodore S. Rodgers
Lần xuất bản 3rd ed
Thông tin xuất bản CambridgeNew York :Cambridge University Press ,2014
Mô tả vật lý viii, 409tr ;28 cm
Tùng thư(bỏ) Cambridge language teaching library
Thuật ngữ chủ đề Language and languages-Study and teaching
Từ khóa tự do TLTK
Từ khóa tự do Phương pháp giảng dạy
Từ khóa tự do Tài liệu tham khảo
Khoa Khoa Tiếng Anh_TA
Ngành Sư phạm Tiếng Anh_7140231
Môn học NGUYÊN LÝ GIẢNG DẠY NGOẠI NGỮ CHO TRẺ EM
Môn học LÝ THUYẾT PHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY NGOẠI NGỮ_ANHB042
Môn học PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC 4
Tác giả(bs) CN Rodgers, Theodore S ,
Địa chỉ 100Kho Tiếng Anh(4): 000039202, 000039208, 000039291, 000045067
000 00836cam a2200217 a 4500
001997
00214
0041082
005202405150951
008221128s2014 vm| eng
0091 0
020 |a0521312558 (pbk.)
039|a20240614095417|bhuongttt|c20240612145919|dhuongttt|y20091112140129|zhuyntd
040|aHUCFL
041|aENG
082|a418.0071|bRIC
1001 |aRichards, Jack C
245|aApproaches and methods in language teaching /|cJack C Richards and Theodore S. Rodgers
250|a3rd ed
260 |aCambridge|aNew York :|bCambridge University Press ,|c2014
300 |aviii, 409tr ;|c28 cm
440 0|aCambridge language teaching library
504 |aIncludes bibliographies and index
650 0|aLanguage and languages|xStudy and teaching
653|aTLTK
653|aPhương pháp giảng dạy
653|aTài liệu tham khảo
690|aKhoa Tiếng Anh_TA
691|aSư phạm Tiếng Anh_7140231
692|aNGUYÊN LÝ GIẢNG DẠY NGOẠI NGỮ CHO TRẺ EM
692|aLÝ THUYẾT PHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY NGOẠI NGỮ_ANHB042
692|aPHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC 4
7001 |aRodgers, Theodore S ,|d1934-|q(Theodore Stephen) ,
852|a100|bKho Tiếng Anh|j(4): 000039202, 000039208, 000039291, 000045067
890|a4|b11|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000045067 Kho Tiếng Anh 418.0071 RIC Mượn về nhà 4
2 000039291 Kho Tiếng Anh 418.0071 RIC Mượn về nhà 4
3 000039208 Kho Tiếng Anh 418.0071 RIC Mượn về nhà 3
4 000039202 Kho Tiếng Anh 418.0071 RIC Mượn về nhà 2