Dòng Nội dung
1
1000 câu giao tiếp tiếng trung thông dụng / Hy Quang
TP.HCM : NXB Đồng Nai, 2018
134tr. ; 21cm.


Đầu mục:1 (Lượt lưu thông:2) Tài liệu số:0 (Lượt truy cập:0)
2
101 chủ đề giao tiếp tiếng trung trong thương mại / Quan Đạo Hùng; Nguyễn Thị Thanh Huệ dịch
H. : NXB Dân Trí, 2015
445tr. ; 17cm.


Đầu mục:1 (Lượt lưu thông:9) Tài liệu số:0 (Lượt truy cập:0)
3
101 chủ đề tiếng trung trong giao tiếp hằng ngày / Viên Trương Viễn; Nguyễn Thị Thanh Huệ dịch
H. : NXB Dân Trí, 2019
351tr. ; 19cm.


Đầu mục:1 (Lượt lưu thông:12) Tài liệu số:0 (Lượt truy cập:0)
4
1日10分のシャドーイング!就活・仕事のにほんご会話 / 1nichi 10pun no shadōingu shūkatsu shigoto no nihongo kaiwa
tōkyō : asukushuppan, 2015
202tr. ; 21cm.
国際日本語普及協会 kokusai nihongo fukyū kyōkai

Đầu mục:1 (Lượt lưu thông:0) Tài liệu số:0 (Lượt truy cập:0)

5
24 Tasks for basic modern Japanese = にほんごきいてはなして / 24 Tasks for basic modern Japanese = Nihongo kiite hanashite / Fujiko Motohashi, Satoko Hayashi
Tōkyō : Japan Times, Ltd., 1989
91tr. ; 28cm.


Đầu mục:2 (Lượt lưu thông:0) Tài liệu số:0 (Lượt truy cập:0)