|
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
|---|
| 001 | 23195 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 668CE3AC-69E0-4BF7-ADD1-1344E89D5650 |
|---|
| 005 | 202503181617 |
|---|
| 008 | 240710s0000 vm rus |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9785797405368 |
|---|
| 039 | |a20250318161720|bthuytt|c20250318161301|dthuytt|y20240710153750|zthuytt |
|---|
| 040 | |aHUCFL |
|---|
| 041 | |aRUS |
|---|
| 082 | |a491.7|bPYC |
|---|
| 242 | |cТрушина Л.Б., Вохмина Л.Л. и др |
|---|
| 245 | |aРусский экзамен туризм 3 / |
|---|
| 300 | |a219tr. ;|c25cm. |
|---|
| 690 | |aKhoa Tiếng Nga_TNG |
|---|
| 691 | |aNgôn ngữ Nga_7220202 |
|---|
| 692 | |aTiếng Nga du lịch 1_NGA D003 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Tiếng Nga|j(2): 000051431, 000051835 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/bìa sách tiếng nga/2025/23195_thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a2|b1|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
000051431
|
Kho Tiếng Nga
|
491.7 PYC
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
|
2
|
000051835
|
Kho Tiếng Nga
|
491.7 PYC
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào