|
000
| 01047cam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 23177 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 3A297DDE-B624-489F-9D40-EE3720F948AC |
---|
005 | 202406201025 |
---|
008 | 110106s1997 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20240620102555|zhuyntd |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 14|a495.922 5|bNGU |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Kim Thản |
---|
245 | 10|aNghiên cứu ngữ pháp tiếng Việt: /|cNguyễn Kim Thản |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1997 |
---|
300 | |a637 tr ;|c[29*21 cm]. |
---|
504 | |aMục lục : tr.631 - 637. |
---|
650 | 4|aNghiên cứu |
---|
650 | 4|aTiếng Việt|xNgữ pháp |
---|
653 | |aTLTK |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
690 | |aKhoa Việt Nam học_VNH |
---|
691 | |aViệt Nam học_7310630 |
---|
692 | |aNGÔN NGỮ HỌC ĐỐI CHIẾU (ANH)_KXA1022 |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Việt|j(1): 000051372 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000051372
|
Kho Tiếng Việt
|
495.922 5 NGU
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào