|
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 23217 |
|---|
| 002 | 14 |
|---|
| 004 | 86F6C44F-A68E-4F9B-A745-1D2AC3E6E562 |
|---|
| 005 | 202408060958 |
|---|
| 008 | 081223s2014 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20240806095821|bhuyntd|c20240806095731|dhuyntd|y20240806095346|zhuyntd |
|---|
| 040 | |aHUCFL |
|---|
| 041 | |aVIE |
|---|
| 082 | |a495.922|bTIE |
|---|
| 245 | |aTiếng Việt trình độ A.|nTập 1 / :|b(sách dành cho người nước ngoài) /|cĐại học Quốc gia Hà Nội, Viện Việt Nam học và Khoa học phát triển /|cĐoàn Thiện Thuật chủ biên / |
|---|
| 250 | |aTái bản lần 8 |
|---|
| 260 | |aH. :|bNXB Thế giới,|c2014 |
|---|
| 650 | |aTiếng Việt |
|---|
| 653 | |aNgôn ngữ |
|---|
| 653 | |aTLTK |
|---|
| 690 | |aViệt Nam học_VNH |
|---|
| 691 | |aViệt Nam học_7310630 |
|---|
| 692 | |aPHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY KỸ NĂNG NÓI TIẾNG VIỆT_VNHK442 |
|---|
| 700 | |aĐoàn, Thiện Thuật |
|---|
| 852 | |a100|bKho Tiếng Việt|j(1): 000051682 |
|---|
| 890 | |c0|d0|a1|b0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
000051682
|
Kho Tiếng Việt
|
495.922 TIE
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào