|
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 23220 |
|---|
| 002 | 14 |
|---|
| 004 | D89DF91D-04D1-46F7-89B0-22FAA04FF5DF |
|---|
| 005 | 202408061024 |
|---|
| 008 | 081223s2014 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |y20240806102414|zhuyntd |
|---|
| 040 | |aHUCFL |
|---|
| 041 | |aVIE |
|---|
| 082 | |a495.922|bTIE |
|---|
| 245 | |aTiếng Việt trình độ A.|nTập 2 / :|b(sách dành cho người nước ngoài) /|cĐoàn Thiện Thuật chủ biên /|cĐại học Quốc gia Hà Nội, Viện Việt Nam học và Khoa học phát triển / |
|---|
| 250 | |aTái bản lần 8 có sữa chữa |
|---|
| 260 | |aH. :|bNXB Thế giới,|c2014 |
|---|
| 300 | |a243tr. ;|c30cm |
|---|
| 650 | |aTiếng Việt |
|---|
| 653 | |aNgôn ngữ |
|---|
| 653 | |aTLTK |
|---|
| 690 | |aViệt Nam học_VNH |
|---|
| 691 | |aViệt Nam học_7310630 |
|---|
| 692 | |aPHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY KỸ NĂNG NÓI TIẾNG VIỆT_VNHK442 |
|---|
| 700 | |aĐoàn, Thiện Thuật |
|---|
| 890 | |c0|d0|a0|b0 |
|---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào