|
000
| 00602cam a2200193 a 4500 |
---|
001 | 15700 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 17518 |
---|
005 | 202112291507 |
---|
008 | 170619s2015 chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211229150745|bhuongttt|c20211229101415|dhuongttt|y20170619000000|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | 0 |aChi |
---|
082 | 0 |a495.1|b阮 |
---|
100 | 0 |a阮有求 ( Nguyễn Hữu Cầu) |
---|
245 | 00|aNgôn ngữ và văn hoá Trung Quốc /|c阮有求 ( Nguyễn Hữu Cầu) |
---|
260 | |aHà nội ,|c2015 |
---|
300 | |a131p ;|c20cm |
---|
653 | |aNgôn ngữ tiếng trung |
---|
653 | |aHán ngữ và văn hóa tiếng trung |
---|
653 | |aNgôn ngữ và văn hoá Trung quốc |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
693 | |aTTR/PDF |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Trung|j(1): 000041016 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d23 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000041016
|
Kho Tiếng Trung
|
495.1 阮
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|