|
000
| 00685cam a2200193 a 4500 |
---|
001 | 16632 |
---|
002 | 17 |
---|
004 | 18513 |
---|
005 | 202406140940 |
---|
008 | 171121s2005 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8935081106469 |
---|
039 | |a20240614164503|bLOANTTP|c20240614164219|dLOANTTP|y20171121000000|zphuongntt |
---|
040 | |aHucfl |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 0 |a959.7|bHOI |
---|
110 | 0 |aHội Khoa học Lịch sử Thừa Thiên Huế |
---|
245 | 00|aCố đô Huế xưa và nay /|cHội Khoa học Lịch sử Thừa Thiên Huế |
---|
260 | |a[Huế] :|bNhà xuất bản Thuận Hóa ,|c2005 |
---|
300 | |a800 tr. :|bmh. ;|c24 cm |
---|
500 | |aBao gồm mục lục |
---|
650 | 0|aViệt Nam - Cố đô Huế |
---|
653 | |aTLTK |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
653 | |aTLBB |
---|
690 | |aKhoa Việt Nam học_VNH |
---|
690 | |aKhoa Việt Nam học_VNH |
---|
691 | |aViệt Nam học_7310630 |
---|
691 | |aViệt Nam học_7310630 |
---|
692 | |aHUẾ HỌC_VNHK262 |
---|
692 | |aVẤN ĐỀ TRIỀU NGUYỄN_VNHK272 |
---|
693 | |aVNH/PDF |
---|
710 | 0 |aHội Khoa học Lịch sử Thừa Thiên Huế |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Việt|j(1): 000042992 |
---|
890 | |a1|b2|c1|d4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000042992
|
Kho Tiếng Việt
|
959.7 HOI
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|