- Giáo trìnhPDF
- Ký hiệu PL/XG: 428.24 BUR
Nhan đề: Inside Reading 1 /
|
000
| 00836cam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 19130 |
---|
002 | 17 |
---|
004 | 4D3009B8-1A53-464D-9F72-6603291C3F66 |
---|
005 | 202406121553 |
---|
008 | 130903s2009 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780194416122 |
---|
039 | |a20240614113310|bhuongttt|c20240612160302|dhuongttt|y20200701093353|zhuyntd |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
082 | 0 |a428.24|bBUR |
---|
100 | 0 |aBurgmeier, Arline |
---|
245 | 00|aInside Reading 1 /|cArline Burgmeier, series director: Cheryl Boyd Zimmerman :|bThe academic word list in context |
---|
260 | |aNY :|bOxford ;,|c2009 |
---|
300 | |a144p. :|b27cm (không có cd) |
---|
653 | |aTLTK |
---|
653 | |aĐọc,NNQ1032,NNQ1082 |
---|
653 | |aTài liệu tham khảo |
---|
690 | |aKhoa Quốc Tế học_QTH |
---|
690 | |aKhoa Việt Nam học_VNH |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Anh_TA |
---|
691 | |aQuốc tế học_7310601 |
---|
691 | |aQuốc tế học_7310601 |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh_7220201 |
---|
691 | |aViệt Nam học_7310630 |
---|
691 | |aSư phạm Tiếng Anh_7140231 |
---|
692 | |aĐỌC 2_NNQ1082 |
---|
692 | |aĐỌC 3_QTH4032 |
---|
692 | |aĐỌC 1_ANH4032 |
---|
692 | |aĐỌC 1_NNQ1032 |
---|
692 | |aĐọc 2_ANH4072 |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(1): 000047967 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d19 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000047967
|
Kho Tiếng Anh
|
428.24 BUR
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|