|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20089 |
---|
002 | 17 |
---|
004 | 3FA52348-09AC-4899-815B-2F7975D4E686 |
---|
005 | 202406121452 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040151322 |
---|
039 | |a20240614102547|bhuongttt|c20240612145225|dhuongttt|y20210414100831|ztintntd |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a306.09597|bTRA |
---|
100 | |aTrần Quốc Vượng |
---|
245 | |aCơ sở văn hóa Việt Nam /|cTrần Quốc Vượng |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb Giáo dục,|c2008 |
---|
300 | |a303tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aTài liệu tham khảo |
---|
653 | |aTLTK |
---|
653 | |aTLBB |
---|
690 | |aKhoa Quốc Tế học_QTH |
---|
690 | |aKhoa Việt Nam học_VNH |
---|
691 | |aQuốc tế học_7310601 |
---|
691 | |aViệt Nam học_7310630 |
---|
692 | |aTA_HK4_CƠ SỞ VĂN HÓA VIỆT NAM_KNV1022 |
---|
692 | |aQTH_HK4_CƠ SỞ VĂN HÓA VIỆT NAM_KNV1022 |
---|
692 | |aTH_HK4_CƠ SỞ VĂN HÓA VIỆT NAM_KNV1022 |
---|
692 | |aTNG_HK4_CƠ SỞ VĂN HÓA VIỆT NAM_KNV1022 |
---|
692 | |aTP_HK4_CƠ SỞ VĂN HÓA VIỆT NAM_KNV1022 |
---|
692 | |aTTR_HK4_CƠ SỞ VĂN HÓA VIỆT NAM_KNV1022 |
---|
692 | |aVNH_HK4_CƠ SỞ VĂN HÓA VIỆT NAM_KNV1022 |
---|
692 | |aNhập môn khu vực học_VNH2012 |
---|
692 | |aCƠ SỞ VĂN HÓA VIỆT NAM_KNV1022 |
---|
692 | |aNHẬP MÔN KHU VỰC HỌC VÀ VIỆT NAM HỌC_VNH2112 |
---|
692 | |aTNH_HK4_CƠ SỞ VĂN HÓA VIỆT NAM_KNV1022 |
---|
692 | |aĐỌC 2_VNHA023 |
---|
692 | |aĐỌC 2_VNHA123 |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Việt|j(2): 000053393, 000053549 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachtiengphap/08.4.2021/20089thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b2|c1|d5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000053549
|
Kho Tiếng Việt
|
306.09597 TRA
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
2
|
000053393
|
Kho Tiếng Việt
|
306.09597 TRA
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|