|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20125 |
---|
002 | 17 |
---|
004 | 003C5E60-D3CB-464E-8F37-CF2570EEEE4B |
---|
005 | 202405210950 |
---|
008 | 081223s2014 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240614113339|bhuongttt|c20240612160306|dhuongttt|y20210423161027|ztintntd |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aeng |
---|
082 | |a428.02|bHO-V |
---|
100 | |aHồ, Văn Hòa |
---|
245 | |aLuyện dịch Việt - Anh :|bQuyển 1 /|cHồ Văn Hòa |
---|
260 | |aTP Hồ Chí Minh :|bNXB Hồng Đức,|c2014 |
---|
300 | |a297 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aTài liệu tham khảo |
---|
653 | |aTLTK |
---|
690 | |aKhoa Quốc Tế học_QTH |
---|
690 | |aKhoa Việt Nam học_VNH |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Anh_TA |
---|
691 | |aQuốc tế học_7310601 |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh_7220201 |
---|
691 | |aViệt Nam học_7310630 |
---|
691 | |aSư phạm Tiếng Anh_7140231 |
---|
692 | |aTHỰC HÀNH DỊCH 1_QTH |
---|
692 | |aTHỰC HÀNH DỊCH 2_QTH |
---|
692 | |aTA_HK3_Thực hành dịch 1_ANH4172 |
---|
692 | |aTA_HK3_Thực hành dịch 2_ANH4182 |
---|
692 | |aTA_HK4_Thực hành dịch 2_ANH4182 |
---|
692 | |aVNH_HK4_Thực hành dịch 2_ANH4182 |
---|
692 | |aTHỰC HÀNH DỊCH 1_ANH4172 |
---|
692 | |aTHỰC HÀNH DỊCH 2_ANH4182 |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(2): 000053331, 000053345 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachtiengphap/08.4.2021/20125thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b11|c1|d17 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000053345
|
Kho Tiếng Anh
|
428.02 HO-V
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
2
|
000053331
|
Kho Tiếng Anh
|
428.02 HO-V
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|