- Giáo trìnhPDF
- Ký hiệu PL/XG: 380.1 SUN
Nhan đề: 商务谈判 (第二版)/ Shang wu tan pan /
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22446 |
---|
002 | 17 |
---|
004 | E3112872-2B50-488C-85A6-6F536FC1A6EA |
---|
005 | 202410220929 |
---|
008 | 230317s2014 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787566312266 |
---|
039 | |a20241022092914|bLOANTTP|c20240614112042|dhuongttt|y20230317102835|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aChi |
---|
082 | |a380.1|bSUN |
---|
100 | |a孙立秋 Sun li qiu |
---|
245 | |a商务谈判 (第二版)/ Shang wu tan pan /|c孙立秋 徐美荣 赵洪霞 |
---|
260 | |aBeijing :|b对外经济贸易大学出版社,|c2014 |
---|
300 | |a242tr. ;|c25cm. |
---|
653 | |aTLTK |
---|
653 | |aTiếng trung chuyên ngành |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Trung_TTR |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc_7220204 |
---|
692 | |aTRUF182_Đàm phán thương mại |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Trung|j(1): 000051111 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/bìa sách tiếng trung/2023/cao học/22446thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d12 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000051111
|
Kho Tiếng Trung
|
380.1 SUN
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|