- Khóa luận
- Ký hiệu PL/XG: 495.1 DOA
Nhan đề: 儒教思想中的“礼”观念对现代文 化生活的影响探究 :
DDC
| 495.1 |
Tác giả CN
| Đoàn, Thị Huyền Trang |
Tác giả TT
| Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế |
Nhan đề
| 儒教思想中的“礼”观念对现代文 化生活的影响探究 :TÌM HIỂU ẢNH HƯỞNG QUAN NIỆM VỀ “LỄ” TRONG TƯ TƯỞNG NHO GIÁO ĐẾN ĐỜI SỐNG VĂN HOÁ HIỆN ĐẠI /Đoàn Thị Huyền Trang; Võ Thị Mai Hoa |
Thông tin xuất bản
| Huế,2023 |
Mô tả vật lý
| 54tr. ;28cm. |
Tóm tắt
| 儒家礼仪在中国传统文化思想体系中占有重要地位。孔子、孟 子、朱子都是礼学思想的集大成者,他们的作品都提倡儒家的礼学思 想、提出了许多开创性的思想和独特的观点,对后世产生了深远的影 响。 两千多年的历史中,儒家礼仪文化深入人们的生活,影响着社会 的方方面面,尤其是在中国和越南。了解儒家文化对这两国的影响,有 利于开展跨文化交际活动,减少文化冲击现象。 本文系统地论述了儒家礼学思想对现代社会的影响,论文主要包 括:提供关于起源、特色创作者、概念的理论基础。进行参考、分析 “礼”概念的历史发展,推理“礼”与“仁”的关系,比较“礼”的理 念古今。然后基于古代和现代概念的相似性给出了中国和越南这两个代 表儒家文化的国家的儒家礼文化对现代生活的影响。 |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| TTR/NN/Ngôn ngữ |
Khoa
| Khoa Tiếng Trung_TTR |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Thị Mai Hoa |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Trung(1): 000048459 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 22547 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 745ED6C2-E27F-48AA-8E4A-4FFB5D0889BD |
---|
005 | 202306051534 |
---|
008 | 230526s2023 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241216102459|bhuongttt|c20230810094147|dhuongttt|y20230526091309|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aCHI |
---|
082 | |a495.1|bDOA |
---|
100 | |aĐoàn, Thị Huyền Trang |
---|
110 | |aTrường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế |
---|
245 | |a儒教思想中的“礼”观念对现代文 化生活的影响探究 :|bTÌM HIỂU ẢNH HƯỞNG QUAN NIỆM VỀ “LỄ” TRONG TƯ TƯỞNG NHO GIÁO ĐẾN ĐỜI SỐNG VĂN HOÁ HIỆN ĐẠI /|cĐoàn Thị Huyền Trang; Võ Thị Mai Hoa |
---|
260 | |aHuế,|c2023 |
---|
300 | |a54tr. ;|c28cm. |
---|
502 | |aKhóa luận tốt nghiệp |
---|
520 | |a儒家礼仪在中国传统文化思想体系中占有重要地位。孔子、孟 子、朱子都是礼学思想的集大成者,他们的作品都提倡儒家的礼学思 想、提出了许多开创性的思想和独特的观点,对后世产生了深远的影 响。 两千多年的历史中,儒家礼仪文化深入人们的生活,影响着社会 的方方面面,尤其是在中国和越南。了解儒家文化对这两国的影响,有 利于开展跨文化交际活动,减少文化冲击现象。 本文系统地论述了儒家礼学思想对现代社会的影响,论文主要包 括:提供关于起源、特色创作者、概念的理论基础。进行参考、分析 “礼”概念的历史发展,推理“礼”与“仁”的关系,比较“礼”的理 念古今。然后基于古代和现代概念的相似性给出了中国和越南这两个代 表儒家文化的国家的儒家礼文化对现代生活的影响。 |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aTTR/NN/Ngôn ngữ |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Trung_TTR |
---|
692 | |apdf |
---|
693 | |apdf |
---|
700 | |aVõ, Thị Mai Hoa|e指导老师 |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Trung|j(1): 000048459 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d11 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000048459
|
Kho Tiếng Trung
|
495.1 DOA
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|