- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 370 BER
Nhan đề: Manuel de formation pratique pour le professeur de FLE. /
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 22908 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | B850EB82-2835-4267-B3FC-E224E584F373 |
---|
005 | 202406211454 |
---|
008 | 240621s2017 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782090382426 |
---|
039 | |a20240621145449|btintntd|c20240613085631|dhuongttt|y20230919085338|ztintntd |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |afre |
---|
082 | |a370|bBER |
---|
100 | |aBertocchini, Paola |
---|
245 | |aManuel de formation pratique pour le professeur de FLE. /|cPaola Bertocchini et Edvige Costanzo |
---|
250 | |a2e éd. |
---|
260 | |aParis :|bCLE International.,|c2017 |
---|
300 | |a275p. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aTLTK |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Pháp_TP |
---|
691 | |aSư phạm Tiếng Pháp_7140233 |
---|
692 | |aPHAB103_Phương pháp dạy học I - Lý luận và Phương pháp dạy học |
---|
692 | |aPHAB162_Chuyên đề I: PPDH VIII - Quan sát dự giờ và phân tích giờ dạy |
---|
692 | |aPHAB052_Phương pháp dạy học tiếng Pháp ngoại ngữ 2 (Phương pháp dạy học 10) |
---|
700 | |aCostanzo, Edvige |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Pháp|j(3): 000048911, 000048921, 000048931 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachtiengphap/23.4.2024/22908thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000048931
|
Kho Tiếng Pháp
|
370 BER
|
Mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
2
|
000048911
|
Kho Tiếng Pháp
|
370 BER
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
000048921
|
Kho Tiếng Pháp
|
370 BER
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|