- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 370 CON
Nhan đề: Cadre européen de référence pour les langues: apprendre, évaluer et enseigner /
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 22910 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 663CFAF2-E26F-4F37-AC34-F3A4D559C29F |
---|
005 | 202406201516 |
---|
008 | 240620s2005 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782278058136 |
---|
039 | |a20240620151627|btintntd|c20240613085638|dhuongttt|y20230919091139|ztintntd |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |afre |
---|
082 | |a370|bCON |
---|
110 | |aConseil de l'Europe |
---|
245 | |aCadre européen de référence pour les langues: apprendre, évaluer et enseigner /|cConseil de l'Europe |
---|
260 | |aParis :|bDidier,|c2005 |
---|
300 | |a205p. ;|c30 cm.|e1 DVD |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aTLTK |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Pháp_TP |
---|
691 | |aSư phạm Tiếng Pháp_7140233 |
---|
692 | |aPHAB052_Phương pháp dạy học tiếng Pháp ngoại ngữ 2 (Phương pháp dạy học 10) |
---|
692 | |aPHAB103_Phương pháp dạy học I - Lý luận và Phương pháp dạy học |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Pháp|j(3): 000047984, 000047986, 000048908 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachtiengphap/23.4.2024/22910thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000047984
|
Kho Tiếng Pháp
|
370 CON
|
Mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
2
|
000047986
|
Kho Tiếng Pháp
|
370 CON
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
000048908
|
Kho Tiếng Pháp
|
370 CON
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|