|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 22951 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 4ECC0FA6-1F4E-45C6-836C-90FB8E6BA784 |
---|
005 | 202504100950 |
---|
008 | 230228s1997 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787805798981 |
---|
039 | |a20250410095035|bloanttp|c20241017163052|dloanttp|y20231128155146|zloanttp |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aChi |
---|
082 | |a495.1|bLUI |
---|
100 | |a刘焕辉 Liú Huànhuī |
---|
245 | |a修辞学纲要 / Xiu ci xue ci yao /|c刘焕辉 Liúhuànhuī |
---|
260 | |azhongguo:|b百花洲文艺出版社,|c1997 |
---|
300 | |a455tr. ;|c22cm. |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aTLTK |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Trung_TTR |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc_7220204 |
---|
691 | |aSư phạm Tiếng Trung Quốc_SPTTQ |
---|
692 | |aTRUA082_Tu từ học |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Trung|j(1):000048830 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000048830
|
Kho Tiếng Trung
|
495.1 LUI
|
Đọc tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào