| 
        DDC
       | 495.781 |  | 
        Tác giả CN
       | Nguyễn, Thị Hương Trà |  | 
        Nhan đề
       | Giáo trình từ vựng học tiếng nhật /   Nguyễn Thị Hương Trà, (Ch.B), Trần Diễm Hà, Trần Thị Thu Hà |  | 
        Thông tin xuất bản
       | Huế :Đại học Huế,2023 |  | 
        Mô tả vật lý
       | 124tr. ;30cm. |  | 
        Thuật ngữ chủ đề
       | Tiếng nhật |  | 
        Thuật ngữ chủ đề
       | Từ vựng |  | 
        Thuật ngữ chủ đề
       | Giáo trình |  | 
        Từ khóa tự do
       | Từ vựng |  | 
        Địa chỉ
       | 100Kho Tiếng Nhật(4): 000051537-8, 000056117, 000056145 |  
  
             
            
                 |  | 
					000
				 | 00000nam#a2200000ui#4500 | 
|---|
 | 001 | 23185 | 
|---|
 | 002 | 21 | 
|---|
 | 004 | 1AA64FCB-1732-4AD0-9BAD-7D0790008C2B | 
|---|
 | 005 | 202406271619 | 
|---|
 | 008 | 240627s2023    vm                  jpn    | 
|---|
 | 009 | 1 0   | 
|---|
 | 020 |   |a9786043994681 | 
|---|
 | 039 | |y20240627161933|zthuytt | 
|---|
 | 040 |   |aHUCFL | 
|---|
 | 041 |   |aJPN | 
|---|
 | 082 |   |a495.781|bNGU | 
|---|
 | 100 |   |aNguyễn, Thị Hương Trà | 
|---|
 | 245 |   |aGiáo trình từ vựng học tiếng nhật /|cNguyễn Thị Hương Trà, (Ch.B), Trần Diễm Hà, Trần Thị Thu Hà | 
|---|
 | 260 |   |aHuế :|bĐại học Huế,|c2023 | 
|---|
 | 300 |   |a124tr. ;|c30cm.|ehình vẽ | 
|---|
 | 650 |   |aTiếng nhật | 
|---|
 | 650 |   |aTừ vựng | 
|---|
 | 650 |   |aGiáo trình | 
|---|
 | 653 |   |aTừ vựng | 
|---|
 | 852 | |a100|bKho Tiếng Nhật|j(4): 000051537-8, 000056117, 000056145 | 
|---|
 | 890 | |a4|b0|c0|d0 | 
|---|
  |   |   
             
            
                
                
                            
                                     
                                    
                                        
                                            | Dòng | 
                                            Mã vạch | 
                                            Nơi lưu | 
                                            Chỉ số xếp giá | 
                                            Loại tài liệu | 
                                            Bản sao | 
                                            Tình trạng | 
                                            Thành phần | 
                                            Đặt mượn | 
                                         
                                    
                                    
                                
                                     
                                        | 
                                            1
                                         | 
                                        
                                            000056145
                                         | 
                                        
                                            Kho Tiếng Nhật                                
                                         | 
                                        
                                            495.781 NGU                                
                                         | 
                                        
                                            Mượn về nhà                                
                                         | 
                                        
                                            4                                
                                         | 
                                        
                                            
                                         | 
                                        
                                                                            
                                         | 
                                        
                                                                       
                                         | 
                                     
                                
                                     
                                        | 
                                            2
                                         | 
                                        
                                            000056117
                                         | 
                                        
                                            Kho Tiếng Nhật                                
                                         | 
                                        
                                            495.781 NGU                                
                                         | 
                                        
                                            Mượn về nhà                                
                                         | 
                                        
                                            3                                
                                         | 
                                        
                                            
                                         | 
                                        
                                                                            
                                         | 
                                        
                                                                       
                                         | 
                                     
                                
                                     
                                        | 
                                            3
                                         | 
                                        
                                            000051537
                                         | 
                                        
                                            Kho Tiếng Nhật                                
                                         | 
                                        
                                            495.781 NGU                                
                                         | 
                                        
                                            Mượn về nhà                                
                                         | 
                                        
                                            2                                
                                         | 
                                        
                                            
                                         | 
                                        
                                                                            
                                         | 
                                        
                                                                       
                                         | 
                                     
                                
                                     
                                        | 
                                            4
                                         | 
                                        
                                            000051538
                                         | 
                                        
                                            Kho Tiếng Nhật                                
                                         | 
                                        
                                            495.781 NGU                                
                                         | 
                                        
                                            Mượn về nhà                                
                                         | 
                                        
                                            1                                
                                         | 
                                        
                                            
                                         | 
                                        
                                                                            
                                         | 
                                        
                                                                       
                                         | 
                                     
                                
                                    
                                     
                            
                                
                                 
                     
             
            
                Không có liên kết tài liệu số nào
             
         
     
 
  
 | 
					 
				  | 
			 
				 | 
			 
		  |