| 
        DDC
       | 952.00711 | 
| 
        Tác giả CN
       | Nguyễn, Thị Hương Trà | 
| 
        Nhan đề
       | Giáo trình tìm hiểu nước nhật hiện đại - khái quát về đất nước Nhật bản /   Nguyễn Thị Hương Trà... | 
| 
        Lần xuất bản
       | Tái bản lần thứ nhất | 
| 
        Thông tin xuất bản
       | Huế :Đại học Huế,2023 | 
| 
        Mô tả vật lý
       | 132tr. ;27cm. | 
| 
        Thuật ngữ chủ đề
       | Đất nước học | 
| 
        Thuật ngữ chủ đề
       | Nhật Bản | 
| 
        Từ khóa tự do
       | Văn hóa xã hội | 
| 
        Địa chỉ
       | 100Kho Tiếng Nhật(3): 000048359, 000048486, 000056160 | 
 
             
            
                 | 
| 
					000
				 | 00000nam#a2200000u##4500 | 
|---|
| 001 | 23187 | 
|---|
| 002 | 14 | 
|---|
| 004 | 05391041-EF17-414F-81EB-89CB97004108 | 
|---|
| 005 | 202406281041 | 
|---|
| 008 | 240628s2023    vm                  jpn    | 
|---|
| 009 | 1 0   | 
|---|
| 020 |   |a9786043996517 | 
|---|
| 039 | |a20240628104115|bthuytt|y20240628103941|zthuytt | 
|---|
| 040 |   |aHUCFL | 
|---|
| 041 |   |aJPN | 
|---|
| 082 |   |a952.00711|bNGU | 
|---|
| 100 |   |aNguyễn, Thị Hương Trà | 
|---|
| 245 |   |aGiáo trình tìm hiểu nước nhật hiện đại - khái quát về đất nước Nhật bản /|cNguyễn Thị Hương Trà... | 
|---|
| 250 |   |aTái bản lần thứ nhất | 
|---|
| 260 |   |aHuế :|bĐại học Huế,|c2023 | 
|---|
| 300 |   |a132tr. ;|c27cm. | 
|---|
| 650 |   |aĐất nước học | 
|---|
| 650 |   |aNhật Bản | 
|---|
| 653 |   |aVăn hóa xã hội | 
|---|
| 852 | |a100|bKho Tiếng Nhật|j(3): 000048359, 000048486, 000056160 | 
|---|
| 890 | |a3|b0|c0|d0 | 
|---|
 | 
 | 
             
            
                
                
                            
                                     
                                    
                                        
                                            | Dòng | 
                                            Mã vạch | 
                                            Nơi lưu | 
                                            Chỉ số xếp giá | 
                                            Loại tài liệu | 
                                            Bản sao | 
                                            Tình trạng | 
                                            Thành phần | 
                                            Đặt mượn | 
                                        
                                    
                                    
                                
                                     
                                        | 
                                            1
                                         | 
                                        
                                            000056160
                                         | 
                                        
                                            Kho Tiếng Nhật                                
                                         | 
                                        
                                            952.00711 NGU                                
                                         | 
                                        
                                            Mượn về nhà                                
                                         | 
                                        
                                            3                                
                                         | 
                                        
                                            
                                         | 
                                        
                                                                            
                                         | 
                                        
                                                                       
                                         | 
                                    
                                
                                     
                                        | 
                                            2
                                         | 
                                        
                                            000048486
                                         | 
                                        
                                            Kho Tiếng Nhật                                
                                         | 
                                        
                                            952.00711 NGU                                
                                         | 
                                        
                                            Mượn về nhà                                
                                         | 
                                        
                                            2                                
                                         | 
                                        
                                            
                                         | 
                                        
                                                                            
                                         | 
                                        
                                                                       
                                         | 
                                    
                                
                                     
                                        | 
                                            3
                                         | 
                                        
                                            000048359
                                         | 
                                        
                                            Kho Tiếng Nhật                                
                                         | 
                                        
                                            952.00711 NGU                                
                                         | 
                                        
                                            Mượn về nhà                                
                                         | 
                                        
                                            1                                
                                         | 
                                        
                                            
                                         | 
                                        
                                                                            
                                         | 
                                        
                                                                       
                                         | 
                                    
                                
                                    
                                    
                            
                                
                                 
                     
             
            
                Không có liên kết tài liệu số nào