thông tin biểu ghi

DDC 410
Tác giả CN Bùi, Mạnh Hùng
Nhan đề Ngôn ngữ học đối chiếu / Bùi Mạnh Hùng
Thông tin xuất bản Hà Nội :Giáo Dục ;,2008
Mô tả vật lý 288tr ;21cm
Thuật ngữ chủ đề Contrastive linguistics
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ học đối chiếu
Từ khóa tự do PHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY TIẾNG ANH
Từ khóa tự do Ngôn ngữ học đối chiếu (Contrastive linguistics)
Từ khóa tự do Đối chiếu cấu tạo từ tiếng Pháp - Tiếng Nga - Tiếng Anh - tiếng Trung (Contrastive Analysis in Russian - French - English - Chinese Word-Formation)
Từ khóa tự do Đối chiếu ngữ âm - âm vị học tiếng Nga - tiếng Pháp - tiếng Anh - tiếng Trung (Contrastive Analysis in Russian - French - English - Chinese phonetics and phonology)
Từ khóa tự do Đối chiếu từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Pháp - tiếng Nga - tiếng Anh - tiếng Trung (Contrastive analysis in Russian - French - English - French lexical semantics)
Từ khóa tự do Ngôn ngữ học đối chiếu ngôn ngữ anh
Từ khóa tự do Ngôn ngữ học đối chiếu tiếng anh
Từ khóa tự do Ngôn ngữ
Từ khóa tự do TLBB
Khoa Khoa Việt Nam học_VNH
Khoa Khoa Việt Nam học_VNH
Ngành Việt Nam học_7310630
Ngành Việt Nam học_7310630
Môn học NHỮNG VẤN ĐỀ CHUNG VỀ PHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY TIẾNG VIỆT CHO NGƯỜI NƯỚC NGOÀI_VNHK422
Môn học NGÔN NGỮ HỌC ĐỐI CHIẾU_KXA1022
Địa chỉ 100Kho Tiếng Việt(1): 000022441
000 01449cam a2200277 a 4500
001972
00217
0041054
005202406141021
008091111s2008 vie
0091 0
039|a20240614164533|bLOANTTP|c20240614164248|dLOANTTP|y20091111162136|ztintntd
040 |aHUCFL
0410 |avie
0820 |a410|bBUI
1001 |aBùi, Mạnh Hùng
24510|aNgôn ngữ học đối chiếu /|cBùi Mạnh Hùng
260 |aHà Nội :|bGiáo Dục ;,|c2008
300 |a288tr ;|c21cm
650 0|aContrastive linguistics
650 4|aNgôn ngữ học đối chiếu
653 |aPHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY TIẾNG ANH
653 |aNgôn ngữ học đối chiếu (Contrastive linguistics)
653 |aĐối chiếu cấu tạo từ tiếng Pháp - Tiếng Nga - Tiếng Anh - tiếng Trung (Contrastive Analysis in Russian - French - English - Chinese Word-Formation)
653 |aĐối chiếu ngữ âm - âm vị học tiếng Nga - tiếng Pháp - tiếng Anh - tiếng Trung (Contrastive Analysis in Russian - French - English - Chinese phonetics and phonology)
653 |aĐối chiếu từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Pháp - tiếng Nga - tiếng Anh - tiếng Trung (Contrastive analysis in Russian - French - English - French lexical semantics)
653 |aNgôn ngữ học đối chiếu ngôn ngữ anh
653 |aNgôn ngữ học đối chiếu tiếng anh
653|aNgôn ngữ
653|aTLBB
690|aKhoa Việt Nam học_VNH
690|aKhoa Việt Nam học_VNH
691|aViệt Nam học_7310630
691|aViệt Nam học_7310630
692|aNHỮNG VẤN ĐỀ CHUNG VỀ PHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY TIẾNG VIỆT CHO NGƯỜI NƯỚC NGOÀI_VNHK422
692|aNGÔN NGỮ HỌC ĐỐI CHIẾU_KXA1022
693|aVNH/PDF
852|a100|bKho Tiếng Việt|j(1): 000022441
890|a1|b0|c1|d51
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000022441 Kho Tiếng Việt 410 BUI Mượn về nhà 1